2301 nỉ 呢
2302 ni sư 尼师
2303 nĩa 叉子
2304 niêm 贴
2305 niêm mạc 粘膜
2306 niềm vui 高兴;快乐心情
2307 niêm yết 贴公告;贴告示
2308 nó 牠;它;他
2309 nỗ lực 努力
2310 nở rộ 齐放
2311 nơi 地方;处所;地区
2312 nổi 浮;生出(青春痘)
2313 Nội Bài 内牌(河内的国际机场的名称)
2314 nội bộ 内部
2315 nỗi buồn 忧鬰
2316 nói chuyện 谈话;谈天
2317 nội địa 内地
2318 nội đô 市内
2319 nội dung 内容
2320 nội dung 内容