2362 nuôi dưỡng 培养;滋养
2363 nút 按钮
2364 ở 在;于
2365 ổ đĩa cứng 硬盘
2366 ổ đĩa mềm 软盘
2367 ổ đọc đĩa DVD DVD光驱
2368 ổ khóa 锁头
2369 ô nhiễm 污染
2370 ô tô 汽车
2371 ở trong này 这里;这儿
2372 ốc 螺
2373 ốm 生病
2374 ồn áo 聒噪(指热闹)
2375 ổn định 稳定
2376 ôn hoà 温和(性情)
2377 ong 蜜蜂
2378 ống 管子
2379 ông ấy 他
2380 ông bà 父母;有子女的男女