2401 phân biệt 分别
2402 phấn chấn 振奋
2403 phần cứng 硬件
2404 phấn đấu 奋斗
2405 phần đáy 底部
2406 phản đối 反对
2407 phần mềm 计算机软件
2408 phàn nàn 抱怨;埋怨
2409 phần quà 礼品
2410 phần thưởng 奖品
2411 phân tích 分析
2412 phần trăm 百分之
2413 phản ứng 反应
2414 pháo 鞭炮
2415 pháo bông 烟火;烟花
2416 Pháp 法国
2417 pháp luật 法律
2418 pháp lý 法理
2419 pháp nhân 法人
2420 phạt 罚;处罚