2442 phía trong 里面
2443 phía trước 前面
2444 phiên 次(交易)
2445 phiền 烦;打扰
2446 phiên dịch 翻译
2447 phiền phức 繁复
2448 phiếu 票
2449 phiêu lưu 冒险
2450 phim 片子;电影;底片
2451 phím 键
2452 phim ngắn 短片
2453 phim tài liệu 报导片;资料片;纪录片
2454 phim Tàu 华语片
2455 phim truyện 剧情片
2456 phim truyền hình 电视片
2457 phó 副
2458 phố 街
2459 phở 河粉
2460 phổ biến 普遍