2562 quý 季;贵
2563 quỹ 基金
2564 quy định 规定
2565 quy hoạch 规划
2566 quy hoạch 规划
2567 quý khách 贵客
2568 quy luật 规律
2569 quy mô 规模
2570 quý trọng 珍惜
2571 quyển 卷;本(书,日历)
2572 quyền hạn 权限
2573 quyến rũ 引诱;吸引
2574 quyết định 决定;决议
2575 quyết liệt 激烈
2576 quyết tâm 决心
2577 ra 出;出外;外
2578 ra đời 问世
2579 ra mắt 呈现;出现;问世;初次发表
2580 ra máu 出血