2601 rau muống 空心菜
2602 rau sống 生菜
2603 rau thai 胎盘
2604 rau thơm 香菜
2605 rau xanh 青菜
2606 rẽ 转
2607 rẻ 便宜
2608 rẽ trái 左转
2609 rét 发冷
2610 rích te 瑞式地震强度
2611 riêng 私人的;个人的
2612 rõ 清楚
2613 rõ ràng 清楚;明白
2614 rô-bốt 机器人
2615 rồi 了(语末助词);然后;好了;是了
2616 rơi 掉落;落下来
2617 rời 离开
2618 rời khỏi 离开(国境)
2619 rộng 宽
2620 rộng rãi 广泛