英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(123)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 292801 tăng ln 增加2802 tăng mạnh 增强2803 tầng một 底楼(地面层)2804 tầng su 五楼2805 tăng tốc 加速;加快280
(单词翻译:双击或拖选)

Unit 29
2801 tăng lên 增加
2802 tăng mạnh 增强
2803 tầng một 底楼(地面层)
2804 tầng sáu 五楼
2805 tăng tốc 加速;加快
2806 tăng trưởng 增长;成长
2807 tạo nên 造成;引起
2808 tập 习;练习
2809 tạp chí 杂志
2810 tập đoàn 集团
2811 tập huấn 集训
2812 tập thể dục 练身
2813 tập trung 集中
2814 tất 袜子
2815 tất cả 所有
2816 tất nhiên 当然
2817 tất yếu 必要
2818 tàu biển 海船
2819 tàu cánh ngầm 水翼快船
2820 tàu cao tốc 高铁;高速铁路
顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
栏目列表