2921 thẻ tín dụng 信用卡
2922 thêm 添;增;加
2923 thèm ăn 啫食;啫吃
2924 theo 依照;依;根据;随着
2925 thi 试;考试
2926 thì 就
2927 thì hàng 施行
2928 thi hành 施行
2929 thí nghiệm 试验
2930 thí sinh 考生
2931 thị trường 市场
2932 thị xã 市镇
2933 thìa 一匙
2934 thích 喜欢
2935 thích hợp 适合
2936 thiên nhiên 天然;自然
2937 thiên tai 天灾
2938 thiện ý 善意
2939 thiêng liêng 神圣
2940 thiếp chúc mừng sinh nhật 生日卡