2961 thợ 师傅
2962 thổ cư 土居;土生土长
2963 thơ Hàn 汉诗
2964 thoa 涂沫(化妆品)
2965 thỏa thuận 协议
2966 thoái hóa 退化
2967 thoải mái 舒适
2968 thoáng 开旷
2969 thoáng mát 空旷凉快
2970 thóat nước 排水
2971 thôi 罢了;算了
2972 thỏi 条(口红)
2973 thời đại 时代
2974 thời gian 时间
2975 thời hạn 时限
2976 thời hạn 时限
2977 thời khóa biểu 时刻表
2978 thời kỳ 时期;期间
2979 thời tiết 天气
2980 thời trang 时装