英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(133)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 313001 thứ bảy 第七;星期六3002 thủ dm 手淫3003 thư điện tử 电子信件;E-mail3004 thủ đ 首都3005 thu đổi 收
(单词翻译:双击或拖选)


Unit 31

3001 thứ bảy 第七;星期六
3002 thủ dâm 手淫
3003 thư điện tử 电子信件;E-mail
3004 thủ đô 首都
3005 thu đổi 收兑
3006 thụ động 被动
3007 thư giãn 舒压
3008 thứ hai 第二;星期一
3009 thu hồi 收回
3010 thu hút 吸纳;吸引
3011 thư ký 秘书
3012 thụ lý 受理
3013 thư mời 邀请函
3014 thứ năm 第五;星期四
3015 thử nghiệm 试验
3016 thư nhanh 快信
3017 thu nhập 收入
3018 thứ nhất 第一
3019 thu nhỏ 缩小
3020 thư rác 垃圾信

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
栏目列表