3121 tiết kiệm 存款
3122 tiết mục 节目
3123 tiêu 花费;用钱
3124 tiêu biểu 标志;表现;象征
3125 tiêu chảy 腹泄;拉肚子
3126 tiêu chuẩn 楆准
3127 tiệu chuẩn 楆准
3128 tiêu cực 消极
3129 tiêu dùng 消费
3130 tiêu hết 用完;花光;用光;用尽
3131 tiểu thuyết 小说
3132 tim 心
3133 tím 紫
3134 tìm hiểu 了解;弄清楚
3135 tìm kiếm 寻觅
3136 tìm thấy 寻找
3137 tin 消息;相信
3138 tín dụng 信用
3139 tín hiệu 信号;讯号
3140 tin học 计算机学