Unit 33
3201 tổng cộng 总共
3202 tổng quát 总括
3203 tổng số 总数
3204 tổng thể 总体
3205 tổng thống 总统
3206 tốp 一队;一组
3207 tốt 好
3208 tốt nghiệp 毕业;卒业
3209 TP Hồ Chí Minh 胡志明市;西贡
3210 trà 茶
3211 trả 付(钱)
3212 tra cứu 查阅;查究;研究
3213 trả góp 分期付款
3214 trả lời 回来
3215 trả tiền 付钱
3216 trách nhiệm 责任
3217 trái 违反
3218 trái bong 苹果
3219 trái cây 水果
3220 trái đất 土地;地