nhịp bước n.步伐 đa dạng adj多样的.:hình thức đa dạng形式多样化
xu thế n.趋向,趋势 tăng mạnh/cường/nhanh nổi bật 增长明显 cửa ngõ渠道
con đường hộp tác 合作渠道 nòng cốt n.关键核心 cấp bộ trưởng部长级
bố cục 格局 khai thác nguồn lao động 人力资源开发
mang tính thực chất 具有实质性 khuôn khổ mậu dịch贸易框架
giảm thuế quan削减关税 mặt hàng货品; 货色(货物, 也指货物的品种) hội chợ triển lãm展览会
lễ ký签字仪式 quan hệ bầu bạn chiến lược 战略伙伴关系
bước vào giai đoạn mới 步入新阶段
phòng ngừa/phạm v.防御,防范 tiền tệ n.货币 sôi nổi adj.活跃
hàng mục n.项目 đánh dấu bước vào giai đoạn mới 标志着进入阶段