lưu động vốn流通的资金 đẩy mạnh đối thoại加强对话 thị trường trái phiếu 债券市场
khởi động v.启动 nền kinh tế 经济基础 so với cùng kỳ năm trước和去年相比, 同比
lôi kéo kinh tế hồi phục推动经济恢复 cơ hội 机遇,机会 chính sách ngoại giao外交政策
lần lượt adv.先后 giai đoạn khởi bước起步阶段 coi nhẹ v.鄙视
tôn sung v.崇尚 thành tựu to lớn n.显著成就
nhu cầu trong nước 国内需求,内需 mậu dịch xuất nhập khẩu 进出口贸易 giáp với.. 靠近
với mức lớn adv.大幅度 lúc đầu/trước hết/trước tiên adv.起初 đứng dậy 站起来
cội nguồn lịch sử sâu xa 深刻的历史渊源 công tác xã hội社会事业
con đường ra biển 出海通道 nhịp cầu giữa ..và….之间的桥梁/纽带
(điều chỉnh )kết cấu/cơ cấu sản nghiệp(调整)产业结构
H-CN;标志着进入阶段