英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(13)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:trnh (khỏi) v.避免 va chạm lợi ch利益冲突 thực lực n.实力đẩy mạnh kiểm sot加强对..的控制 thế giới đơn cực
(单词翻译:双击或拖选)
 tránh (khỏi) v.避免      va chạm lợi ích利益冲突      thực lực n.实力  

đẩy mạnh kiểm soát…加强对..的控制      thế giới đơn cực 单级世界    

không có chỗ dựa没有依据     tìm kiếm v.寻求       tìm chế/nén v.压制       

chịu thua v.示弱,认输         đối thủ cạnh tranh lớn mạnh 有利的竞争对手     

cuộc họp thượng đỉnh cở nhỏ小型首脑会议    khuốn khổ quân sự军事框架     ngăn chặn   

ra làm riêng v.另起炉灶        chứng tỏ v.表明     xung dột mâu dịch 贸易摩擦

không nghi ngờ gì adj.毋庸置疑       bố cục quốc tế国际格局

ham muốn,dục vọng欲望        dãn nở,phình to ,bành trướng v.膨胀      đứng trước v.面临    

vấn đè gay gao 棘手的问题     bị kiềm chế v.制约         thao tong, điều khiến v.操纵   

một siêu cường nhiêu nước mạnh 一超多强   tuỳ ý adv.随意,为所欲为   

mặt khác adv.另一方面     

thực lực kinh tế ngang với Mỹ 和美国平起平坐的经济实力   hợp lực n.合力 �和平

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表