英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(16)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:hng loạt 一系列 k kết v.签署 dự n đường ray nhẹ 轻轨项目Bị vong lụcthng cảm谅解备忘录 cam kết v.保证,承诺 sả
(单词翻译:双击或拖选)
 hàng loạt 一系列       ký kết v.签署   dự án đường ray nhẹ 轻轨项目 

Bị vong lụcthông cảm谅解备忘录   cam kết v.保证,承诺    sản xuất phân hoá học化肥生产   

kiểm dịch đối với thực vật植物检疫     điểm lại adv.纵观   nhận thức chung 共识   

giữ vững v.坚定,把握好       thong cảm và nhân nhượng cho nhâu v.互谅互让

hài lòng trước vói对..表示满意     hiệp định hoạch định đường ranh giới Vinh Bắc Bộ北部湾划界协定     theo đúng thời gian quy định如期         nhường nhịn v. 让步    

tiến trình hoạch định đường ranh và lập cột mốc 划界立碑进程

công tác hoạch định đường biên giới 勘界工作     vấn đề nhạy cảm敏感问题

vươn lên một bình dài mới步上了新台阶       vượt mức và trước thời hạn 提前超额实现  

xu thế phát triển发展势头

chung ta vui mừng thấy rằng trước thềm thế kỷ mới, chân trời hữu nghị đang hé mở một tương lai đầy hứa hẹn我们高兴地看到,在世纪之交,越中友谊的天空呈现出充满希望的曙光

công tác các mặt liên quan tiếp theo sau đó相关的后续工作

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表