英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(26)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:vẫy tay 招手 điểm trung tm tn của中间 phng tầm mắt 举目四望ph dung芙蓉 tử vi 紫薇 hoa quế桂花 anh đo樱桃 nắng
(单词翻译:双击或拖选)
 vẫy tay 招手   điểm trung tâm tân của…中间    phóng tầm mắt 举目四望  

phù dung芙蓉   tử vi 紫薇   hoa quế桂花   anh đào樱桃   nắng nóng酷热     

vào/khoảng năm Khang Hi/Hy康熙年间   liền gốc并蒂莲   

 

giống (súc vật,cây trồng)品种→chủng loại (sản phẩm)    Doanh瀛   

um tùm,rậm rạp,rậm rì adj.繁茂    (trôi) nổi v.漂浮,浮   nước biếc 碧水   

cảnh quan景观     mái hiên 屋檐     hai bên đầu cầu两桥头   vòm trời苍穹

câu chuyện huyền thoại Bạch Xa Truyền神话故事白蛇传    

xốn xang trong lòng内心冲动       chậu/bồn cảnh盆景   

tiếp xúc với thiên nhiên 接近自然     vườn hoa花圃  

thưởng thức (caíđẹp) v.欣赏    du ngoạn v.游玩→cuộc du ngoạn n.   

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表