tiếng hót 鸣叫声 trong trẻo清亮 ánh nắng阳光
mức độ nắng nóng 几分酷暑 tiếp ghép với…紧挨着 ven hồ湖边
bóng to sắc thắm花大色艳 ngắm cảnh trăng 赏月 đam mê v&adj.痴迷,迷恋
bình lằng adj.安宁,安静 cây cối树木,植物 xanh um 葱绿: cây cối xanh um
thanh tĩnh adj.清净,幽静 trang nhã adj.典雅 tựa/hầu/dương như prep&v.好像
bồng bềnh trên mặt nước 荡漾在水面上 một vầng trăng tỏ 一轮月亮
bóng trăng soi月亮照的影子 cây cầu木桥
đường ranh giới phân chi… …的分水线/分水岭 cánh cửa 门扇
cao trào高潮 say sưa 沉醉,陶醉 vườn tược园圃 suối phun喷泉
chan hoà v.充溢,洋溢 giữ chan…使…止步 tuôn chảy流淌
dòng nước róc rách 潺潺的流水 văng vẳng隐约可闻 thanh vang n&v.回声