英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(28)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:ln gi xun 一阵春风 cnh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋 tiếng ht 鸣叫声 trong trẻo清亮 nh nắng阳光mức
(单词翻译:双击或拖选)
 làn gió xuân 一阵春风     cánh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋   

tiếng hót 鸣叫声            trong trẻo清亮   ánh nắng阳光   

mức độ nắng nóng 几分酷暑   tiếp ghép với…紧挨着   ven hồ湖边  

bóng to sắc thắm花大色艳    ngắm cảnh trăng 赏月  đam mê v&adj.痴迷,迷恋  

bình lằng adj.安宁,安静    cây cối树木,植物    xanh um 葱绿: cây cối xanh um    

thanh tĩnh adj.清净,幽静     trang nhã adj.典雅   tựa/hầu/dương như prep&v.好像      

bồng bềnh trên mặt nước 荡漾在水面上   một vầng trăng tỏ 一轮月亮 

bóng trăng soi月亮照的影子    cây cầu木桥  

đường ranh giới phân chi… …的分水线/分水岭     cánh cửa 门扇    

cao trào高潮     say sưa 沉醉,陶醉    vườn tược园圃   suối phun喷泉  

chan hoà v.充溢,洋溢   giữ chan…使…止步   tuôn chảy流淌  

dòng  nước róc rách 潺潺的流水   văng vẳng隐约可闻    thanh vang n&v.回声

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表