英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(39)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:简直đng như 浓缩了的小社会x hội được thu nhỏkết tinh văn hođậm đ mu sắc Trung Quốc to bo报馆旧中国vo thờ
(单词翻译:双击或拖选)
      简直đúng như        浓缩了的小社会xã hội được thu nhỏ    

kết tinh văn hoáđậm đà màu sắc Trung Quốc   toà báo报馆 旧中国vào thời nước Trung Quốc cũ  

民事纠纷xích mích dân sự    帮会冲突xung dột giữa các bang hội  当众trước công chúng  

调解v.dàn xếp        输理v.đuối lý:người đuối lý       竹椅ghế trúc  

长颈紫铜壶chiếc ấm đồng điếu vòi dài    冲茶技艺kỹ nghệ pha chè    生意人người buôn bán   

广州人还保持着他们每天早上上茶楼的独特生活习惯
       người Quảng Châu vẫn còn giữ được tập quán sinh hoạt độc đáo của họ là mỗi buổi sáng đều đi trà lầu    文人雅士tài tử văn sĩ   nhấm v. 

幽静的环境một môi trường yên tĩnh      纯粹的精神享受sự hưởng thụ tinh thần thuần tuý 

龙井茶chè long tỉnh       被誉为được ca ngợi là→được gọi là      thơm ngát  adj. 香浓的

       thuần khiết adj.纯洁       cái gốc của …某某之母  
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表