弘扬民族的优秀文化phát huy văn hoá ưu tú của dân tộc
没有国界的音乐những nốt nhạc không biên giới
chắp cánh bay ao theo…→chắp v.①接合,连接,拼凑②拱手(行礼): chắp tay
付出沉重代价trả cái giá đắt/nặng nề thấm thía nỗi đau khổ trong lòng mình
有效机制cơ chế có hiệu quả 禽流感dịch cúm gia cầm 养鸡场trại nuôi gà
国家反恐情报中trung tâm tình báo chống khủng bố nhà nước
圣诞节晚会(trong) buổi liên hoan đêm Nô-en
背诵中国唐诗đọc mấy bài thơ Đưòng Trung Quốc
感受了在中国过圣诞节的滋味cảm nhận được niềm vui trong lễ Nô-en tại TQ