英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语移民词汇 2

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:管理能力 năng lực quản l结婚证 giấy đăng k kết hn离婚证 chứng nhận ly hn前顾主推荐信giấy giới thiệu của ch
(单词翻译:双击或拖选)
       管理能力 năng lực quản lý

结婚证 giấy đăng ký kết hôn

离婚证 chứng nhận ly hôn

前顾主推荐信giấy giới thiệu của chủ cũ

全名 tên đầy đủ

社会保险号码 số bảo hiểm xã hội

社会保险证 thẻ bảo hiệm xã hội

身份证号码 số chứng minh nhân dân

身高 chiều cao

收据 chứng từ

体重 cân nặng

推荐信 thư giới thiệu

性别 giới tính

姓名 họ tên

学校证件 học bạ

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表