产地产税 thuế bất động sản
房地产提存金 quỹ khấu hao nhà đất
房东 chủ nhà
房荒 thiếu nhà ở
房基 nền nhà
房客 khách thuê nhà
房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất
房屋服务费用 chi phí dịch vụ nhà cửa
房屋净面积 diện tích thực của căn phòng
房屋纠纷 tranh chấp nhà cửa
房屋招租 nhà cho thuê
房屋装修 trang trí nhà cửa
房主 chủ nhà
房租 tiền thuê nhà