Bàn 桌子
Bàn ăn 餐桌
Bàn bạc 商量
Bàn bi-a 台球桌
Bàn cãi 争辩
Bàn chà 拖把
Bàn chải 刷子
Bàn chân 脚掌
Bàn cờ 棋盘
Bàn định 商定
Bàn ghế 桌椅
Bàn giao 移交
Bàn là 熨斗
Bàn luận 讨论
Bàn phím 键盘
Bàn tán 讨论
Bàn tay 手掌
Bàn thạch 磐石
Bàn thờ 神台
Bàn 桌子
Bàn ăn 餐桌
Bàn bạc 商量
Bàn bi-a 台球桌
Bàn cãi 争辩
Bàn chà 拖把
Bàn chải 刷子
Bàn chân 脚掌
Bàn cờ 棋盘
Bàn định 商定
Bàn ghế 桌椅
Bàn giao 移交
Bàn là 熨斗
Bàn luận 讨论
Bàn phím 键盘
Bàn tán 讨论
Bàn tay 手掌
Bàn thạch 磐石
Bàn thờ 神台