鸡肉 thịt gà
鸭肉 thịt vịt
鹅肉 thịt ngỗng
火鸡 gà tay
山鸡 gà rừng ( chim trĩ )
乌鸡 gà ác
鸡腿 đùi gà
鸡肫 mề gà
鸡脯 ức gà
鸡爪 chan gà
鸭肫 mề vịt
鸭脯 ức vịt
家禽内脏 nội tạng của gia cầm
鹌鹑蛋 trứng chim cút
鸡蛋 trứng gà
鸭蛋 trứng vịt
鹅蛋 trứng ngỗng
鸽蛋 trứng chim bồ cau
咸蛋 trứng muối
土鸡Gà ta
饲料鸡 Gà công nghiệp
毛蛋 Trứng vịt lộn
五花肉 Thịt ba chỉ ( rọi )