英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语体育相关词汇(一) 日期:2021-07-31 点击:1108

    滑冰 trượt băng射箭bắn cung棒球 bng chy高尔夫 golf举重cử tạ田径điền kinh保龄球b-linh网球quần vợt...

  • 越南语厨房相关词汇(三) 日期:2021-06-29 点击:1541

    锅 nồi/ pot电源插座 Ổ cắm điện冰箱tủ lạnh海绵 miếng bọt biển牛排刀 dao bt tết火炉bếp/ stove烤面包机l nư......

  • 越南语厨房相关词汇(二) 日期:2021-06-29 点击:1541

    平底煎锅chảo rn硬木地板 Sn gỗ cứng水壶 shuǐhsiu; ấm nước/ kettle厨房水槽 Bồn rửa chn开关cng tắc微波炉L vi s......

  • 越南语厨房相关词汇(一) 日期:2021-06-29 点击:1091

    高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......

  • 越南语厨房相关词汇(四) 日期:2021-06-29 点击:922

    高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......

  • 越南语个人资料相关词汇(八) 日期:2021-06-29 点击:1018

    May五月thng 5June六月thng 6July七月thng 7August (Aug.)八月thng 8September (Sept.)九月thng 9October (Oct.)十月thng 10N......

  • 越南语个人资料相关词汇(七) 日期:2021-06-29 点击:1014

    强壮 mạnh mẽ近视 cận thị远视viễn thị色盲 bệnh m mu身份证 chứng minh nhn dn号码sốJanuary (Jan.)一月thng 1Febr......

  • 越南语个人资料相关词汇(六) 日期:2021-06-29 点击:933

    离异 ly dị分居 sống ring子女人数 số lượng con ci无 khng c街 đường; phố胡同 ng hẻm巷 ng hẻm路 đường区 qu......

  • 越南语个人资料相关词汇(五) 日期:2021-06-29 点击:1439

    太太 b身高chiều cao厘米 cm英尺thước Anh英寸tấc Anh体重cn nặng公斤ki-l-gam婚姻状况Tnh trạng hn nhn家庭状况 tnh t......

  • 越南语个人资料相关词汇(四) 日期:2021-06-29 点击:918

    邮箱 hm thư分机 số my lẻ性别 giới tnh男 nam女 nữ先生ng, ngi小姐c, tiểu thư...

  • 越南语个人资料相关词汇(三) 日期:2021-06-29 点击:812

    永久住址 địa chỉ thường tr邮政编码m bưu cục住宅电话 điện thoại nh ở办公电话điện thoại văn phng电话đi......

  • 越南语个人资料相关词汇(二) 日期:2021-06-29 点击:964

    籍贯qu qun省tỉnh市 thnh phố县huyện民族 dn tộc国籍 quốc tịch地址 địa chỉ目前住址 địa chỉ hiện tại...

  • 越南语个人资料相关词汇(一) 日期:2021-06-29 点击:1210

    姓名họ v tn别名tn gọi khc笔名bt danh出生日期ngy thng năm sinh生于sinh ra ở出生地点nơi sinh生日sinh nhật年龄tuổ......

  • 越南语数学相关词汇(五) 日期:2021-06-27 点击:905

    整数số nguyn分数phn số分子phn tử, tử số分母mẫu số比tỉ lệ, tỉ số正 dương负 m十进制hệ thập phn二进制 hệ......

  • 越南语数学相关词汇(四) 日期:2021-06-27 点击:779

    商thương等于bằng大于 lớn hơn小于nhỏ hơn大于等于bằng hoặc lớn hơn小于等于bằng hoặc nhỏ hơn数字 chữ số......

  • 越南语数学相关词汇(三) 日期:2021-06-27 点击:709

    差 khc nhau, lệch乘 thừa, nhn被乘数 số bị nhn乘数số nhn积 tch除php chia被除数 số bị chia除数số chia...

  • 越南语数学相关词汇(二) 日期:2021-06-27 点击:894

    算术 số học加 php cộng被加数số bị cộng加数số cộng和 tổng减giảm, trừ被减数số bị trừ减数 số trừ...

  • 越南语数学相关词汇(一) 日期:2021-06-27 点击:889

    数学ton học公理 mệnh đề定理 định l计算 tnh ton运算giải ton证明 chứng minh假设giả thuyết命题mệnh đề...

  • 越南语学习相关词汇(三) 日期:2021-06-24 点击:688

    选修课: mn học tự chọn主课: mn chnh副课: mn phụ必修课: mn học bắt buộc重修课: mn học lại奖学金: học bổng自......

  • 越南语学习相关词汇(二) 日期:2021-06-24 点击:867

    教师办公室: phng lm việc của gio vin食堂: phng ăn, nh ăn, canteen宿舍: k tc x开学: khai giảng暑假: nghỉ h寒假: ......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表