滑冰 trượt băng射箭bắn cung棒球 bng chy高尔夫 golf举重cử tạ田径điền kinh保龄球b-linh网球quần vợt...
锅 nồi/ pot电源插座 Ổ cắm điện冰箱tủ lạnh海绵 miếng bọt biển牛排刀 dao bt tết火炉bếp/ stove烤面包机l nư......
平底煎锅chảo rn硬木地板 Sn gỗ cứng水壶 shuǐhsiu; ấm nước/ kettle厨房水槽 Bồn rửa chn开关cng tắc微波炉L vi s......
高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......
高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......
May五月thng 5June六月thng 6July七月thng 7August (Aug.)八月thng 8September (Sept.)九月thng 9October (Oct.)十月thng 10N......
强壮 mạnh mẽ近视 cận thị远视viễn thị色盲 bệnh m mu身份证 chứng minh nhn dn号码sốJanuary (Jan.)一月thng 1Febr......
离异 ly dị分居 sống ring子女人数 số lượng con ci无 khng c街 đường; phố胡同 ng hẻm巷 ng hẻm路 đường区 qu......
太太 b身高chiều cao厘米 cm英尺thước Anh英寸tấc Anh体重cn nặng公斤ki-l-gam婚姻状况Tnh trạng hn nhn家庭状况 tnh t......
邮箱 hm thư分机 số my lẻ性别 giới tnh男 nam女 nữ先生ng, ngi小姐c, tiểu thư...
永久住址 địa chỉ thường tr邮政编码m bưu cục住宅电话 điện thoại nh ở办公电话điện thoại văn phng电话đi......
籍贯qu qun省tỉnh市 thnh phố县huyện民族 dn tộc国籍 quốc tịch地址 địa chỉ目前住址 địa chỉ hiện tại...
姓名họ v tn别名tn gọi khc笔名bt danh出生日期ngy thng năm sinh生于sinh ra ở出生地点nơi sinh生日sinh nhật年龄tuổ......
整数số nguyn分数phn số分子phn tử, tử số分母mẫu số比tỉ lệ, tỉ số正 dương负 m十进制hệ thập phn二进制 hệ......
商thương等于bằng大于 lớn hơn小于nhỏ hơn大于等于bằng hoặc lớn hơn小于等于bằng hoặc nhỏ hơn数字 chữ số......
差 khc nhau, lệch乘 thừa, nhn被乘数 số bị nhn乘数số nhn积 tch除php chia被除数 số bị chia除数số chia...
算术 số học加 php cộng被加数số bị cộng加数số cộng和 tổng减giảm, trừ被减数số bị trừ减数 số trừ...
数学ton học公理 mệnh đề定理 định l计算 tnh ton运算giải ton证明 chứng minh假设giả thuyết命题mệnh đề...
选修课: mn học tự chọn主课: mn chnh副课: mn phụ必修课: mn học bắt buộc重修课: mn học lại奖学金: học bổng自......
教师办公室: phng lm việc của gio vin食堂: phng ăn, nh ăn, canteen宿舍: k tc x开学: khai giảng暑假: nghỉ h寒假: ......