越南语美容护肤相关词汇(三) 日期:2023-01-09 点击:848
防护补水霜 kem bảo vệ v cung cấp nước cho da防晒干粉饼 phấn nhũ kh c chất chống nắng防晒美白霜 kem bảo vệ......
越南语美容护肤相关词汇(二) 日期:2023-01-09 点击:698
唇笔ch kẻ mi唇膏刷 cọ đnh son唇线笔 ch viền mi促进细胞再生 kch thch qu trnh ti tạo tế bo mới淡化痘斑 lm mờ v......
越南语美容护肤相关词汇(一) 日期:2023-01-09 点击:1011
美容护肤chăm sc sắc đẹpT字部位vũng chữ T按摩膏kem massage拔眉nhổ lng my保持皮肤水分giữ ẩm cho da保湿霜kem d......
越南语银行会计相关词汇(七) 日期:2022-10-31 点击:859
账薄sổ kế ton,sổ sch账单bản k cc khoản thu chi账目khoản thu chi支出chi支票sc转账chuyển khoản自动柜员机ATM总账......
越南语银行会计相关词汇(六) 日期:2022-10-31 点击:669
银行账户sổ ti khoản营业账sổ doanh thu预付trả trước预付金额số tiền trả trước暂记账sổ tạm ghi债权quyển ch......
越南语银行会计相关词汇(五) 日期:2022-10-31 点击:757
未清账cc khoản chưa thanh ton无息账户sổ ngn hng khng lợi tức现金出纳账sổ quản l thu chi tiền mặt现金付款trả......
越南语银行会计相关词汇(四) 日期:2022-10-31 点击:751
利息lượi tức,li流水账sổ thu chi hng ngy清单bản liệt k取回款项lấy lại khoản tiền取款lấy tiền日记账sổ ghi ......
越南语银行会计相关词汇(三) 日期:2022-10-31 点击:851
货到付款hng kết trả tiền货款tiền hng见票即付trả theo phiếu结算kết ton结账thanh ton借款vạy nợ会计师kế ton tr......
越南语银行会计相关词汇(二) 日期:2022-10-31 点击:691
定期存款gửi tiết kiểm định k冻结giữ nguyn,đng kết冻结存款giữ nguyn khoản tiền gửi分期付款trả gp付款期限k......
越南语银行会计相关词汇(一) 日期:2022-10-31 点击:1022
银行会计Ngn hng kế ton保证金tiền cam kết报销thanh ton本金khoản gốc偿还hon trả超支chi vượt冲账(thu chi)cn bằn......
越南语经济学相关词汇(六) 日期:2022-10-20 点击:618
体力劳动lao độngchn tay通货膨胀lạm pht tiền tệ统制经济thống nhất quản l kinh tế再生产ti sản xuất政治经济学......
越南语经济学相关词汇(五) 日期:2022-10-20 点击:596
生产力sức sản xuất生产资料tư liệu sản xuất剩余价值gi trị thặng dư剩余劳动lao động thặng dư实际工资lươ......
越南语经济学相关词汇(四) 日期:2022-10-20 点击:622
两极分化phn ho giu ngho垄断độc quyền垄断资本tiền vốn lũng đon名义工资lương danh nghĩa脑力劳动lao động tr ......
越南语经济学相关词汇(三) 日期:2022-10-20 点击:591
经济规律quy luật kinh tế经济核算hạch ton kinh tế经济基础cơ sở kinh tế经济体制cơ chế kinh tế经济危机khug kho......
越南语经济学相关词汇(二) 日期:2022-10-20 点击:664
公有制chế độ cng hữu固定工资lương cố định国营经济kinhtế quốc doanh国有制chế độ quốc hữu合法收入thu nh......
越南语经济学相关词汇(一) 日期:2022-10-20 点击:771
经济学Kinh tế học按劳分配phn phối theo lao động罢工bi cng包工制chế độ lm khon财富积累tnh luỹ của cải单一经......
越南语鞋子相关词汇 日期:2022-10-18 点击:1080
皮靴ủng da雨雪ủng đi mưa牛津鞋giy oxford露跟鞋dp quai hậu软底鞋giy đế mềm平跟鞋giy đế bằng低跟鞋giy đế t......
越南语广西各城市名称词汇 日期:2022-02-27 点击:4654
广西壮族自治区khu tự trị dn tộc Choang Quẩng Ty南宁市Nam Ninh柳州市Lữu Chu桂林市Quế Lm梧州市Ng Chu北海市Bắc H......
越南语广东省各城市名称词汇 日期:2022-02-27 点击:2292
广东Quảng Đng广州Quảng Chu深圳市Thm Quyến佛山市Phật Sơn东莞市Đng Quản中山市Trung Sơn惠州市Huệ Chu茂名市Mậu......
越南语动词相关词汇(五) 日期:2021-08-29 点击:2588
23.照镜子Soi gương24.化妆Trang điểm25.刮胡子Cạo ru26.吃早饭Ăn sng27.穿鞋 Đi giầy28.戴帽子Đội mũ29.拿包 Lấ......