英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经济学相关词汇(二)

时间:2022-10-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:公有制chế độ cng hữu固定工资lương cố định国营经济kinhtế quốc doanh国有制chế độ quốc hữu合法收入thu nhập
(单词翻译:双击或拖选)
 公有制  chế độ công hữu

固定工资 lương cố định

国营经济 kinh tế quốc doanh

国有制 chế độ quốc hữu

合法收入 thu nhập hợp pháp

合作基金quỹ hợp tác 

核算单位 đơn vị hạch toán

集体所有制 chế độ sở hữu tập thể

计划经济 kinh tế kế hoạch

计件工资 lương tính theo sản phẩm

计时工资 lương tính theo giờ

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表