固定工资 lương cố định
国营经济 kinh tế quốc doanh
国有制 chế độ quốc hữu
合法收入 thu nhập hợp pháp
合作基金quỹ hợp tác
核算单位 đơn vị hạch toán
集体所有制 chế độ sở hữu tập thể
计划经济 kinh tế kế hoạch
计件工资 lương tính theo sản phẩm
计时工资 lương tính theo giờ
固定工资 lương cố định
国营经济 kinh tế quốc doanh
国有制 chế độ quốc hữu
合法收入 thu nhập hợp pháp
合作基金quỹ hợp tác
核算单位 đơn vị hạch toán
集体所有制 chế độ sở hữu tập thể
计划经济 kinh tế kế hoạch
计件工资 lương tính theo sản phẩm
计时工资 lương tính theo giờ
热门TAG: