上课: ln lớp, vo học下课: tan học, tan lớp考试: thi试卷: bi thi试题: đề thi期中考试: thi giữa kỳ期末考试: thi......
温和ha nh, n ha暴躁nng nảy马虎/粗心 qua loa, cẩu thả细心 tỉ mỉ沉默 trầm lặng, im lặng大胆 mạnh dạn腼腆 xấu......
Tnh cch性格开朗thoải mi, cởi mở乐观lạc quan内向 hướng nội果断quả quyết, quyết đon悲观 bi quan外向 hướng ......
叠被子 gấp chăn吸尘ht bụi刷马桶 cọ bồn cầu倒垃圾 đổ rc扔垃圾vứt rc除尘 ht bụi, qut bụi浇花 tưới hoa喂狗 ......
Nội trợ 家务 锁事洗 giặt晾 phơi烙 l, ủi挂treo钉纽扣đnh khuy买菜 đi chợ做饭nấu cơm烧水 đun nước洗碗 rửa ......
糨糊 hồ dn快递 chuyển pht nhanh EMS明信片 bưu thiếp挂号信 thư bảo đảm信封 phong thư, b thư信件thư tn; bức......
国际邮件thư quốc tế国内邮件 thư trong nước邮递员 bưu t, người đưa thư邮筒 thng thư邮政车xe bưu chnh空运......
香thơm 臭thối生sống死chết近gần远xa湿ẩm ướt干kh入口cửa vo出口cửa ra上ở trn下dưới冬天ma đng夏天ma h对đng......
长di短ngắn空rỗng满đầy干净sạch脏bẩn重nặng轻nhẹ强mạnh宽rộng窄hẹp好tốt坏xấu...
浅nng深su吃饱ăn no饿đi左bn tri右bn phải厚dy薄mỏng...
倒 đổ, rt盛 đựng, xơi尝 nếm捞 mc, vớt熟 chn生sống夹 gắp打蛋 đập trứng撒盐 rắc muối去皮bc vỏ, bỏ vỏ...
焖hầm, om拌trộn腌 muối, ướp切 cắt剁 băm砍 chặt包gi削 gọt, vt剔 lc, rc捏 nặn...
煎 chin, rn炒xo, rang炸 rn煮 nấu, luộc, đun烤nướng烧 chin, xo炖hầm, ninh, chưng蒸hấp熬 ninh nhỏ lửa...
哈欠ngp打喷嚏 hắt hơi吐痰khạc đờm, nhổ đờm咳嗽ho发抖run出汗ra mồ hi伸懒腰 vươn vai打嗝儿nấc渴kht累mệt m......
身体功能 chức năng cơ thể呼吸thở, ht thở眨眼 chớp mắt看 xem说 ni听 nghe闻ngửi哭 khc笑cười叹气 thở di, tha......
淋浴 tắm vi hoa sen泡澡 tắm trong bồn tắm上床ln giường关灯 tắt đn睡觉 ngủ起床 dậy穿衣服 mặc quần o刷牙 đ......
回家 về nh脱衣服 cởi bỏ quần o换鞋 thay giy上厕所đi vệ sinh, đi toilet洗手rửa tay吃晚饭 ăn tối休息 nghỉ ng......
1.相機360 : Camera3602.自拍: chụp ảnh tự sướng3.擺姿勢: Tư thế đứng chụp4.相冊: Album ảnh5.照相拼接: Ghp ......
siuthấm超级吸收Lướisiuthấm网状超吸收mềmmại柔和dịch挪动移动lỏng轻松,放松lậptức马上ngănthấmngượctrởlại......
61.口试Thi ni62.笔试 Thi viết63.问题 Cu hỏi64.试卷 Bi thi65.留级 Lưu ban66.学位 Học vị67.毕业 Tốt nghiệp68.毕......