Ch sủa, mo ku意思:狗叫,猫叫场景:描述动物的声音。G gy buổi sng意思:早晨鸡叫场景:形容清晨的景象。C bơi dưới n......
动物叫声:狗叫 = ch sủa猫叫 = mo ku鸟叫 = chim ht动物相关词汇:动物园 = vườn th动物保护 = bảo vệ động vật野生......
两栖动物(Động vật lưỡng cư):青蛙 = ếch蝾螈 = kỳ nhng爬行动物(Động vật b st):蜥蜴 = thằn lằn变色龙 ......
动物名称越南语发音(近似音)备注鹰đại bng[đại bng]孔雀cng[cng]鹦鹉vẹt[vẹt]乌鸦quạ[quạ]鸽子bồ cu[bồ cu]燕子n......
动物名称越南语发音(近似音)备注蚂蚁kiến[kiến]蝴蝶bướm[bướm]蚊子muỗi[muỗi]苍蝇ruồi[ruồi]蟑螂gin[gin]蜘蛛nh......
动物名称越南语发音(近似音)备注鲨鱼c mập[k mập]海豚c heo[k heo]鲸鱼c voi[k voi]章鱼bạch tuộc[bạch tuộc]螃蟹cua......
动物名称越南语发音(近似音)备注兔子thỏ[thỏ]鸽子bồ cu[bồ cu]蜜蜂ong[ong]蚕tằm[tằm]马ngựa[ngựa]驴lừa[lừa]鹅n......
动物名称越南语发音(近似音)备注老虎hổ[hổ]狮子sư tử[sư tử]大象voi[voi]熊gấu[gấu]狼si[si]猴子khỉ[khỉ]鹿hươ......
动物名称越南语发音(近似音)备注猫mo[mo]狗ch[ch]鸡g[g]鸭vịt[vịt]猪lợn / heo[lợn] / [heo]北方用 lợn,南方用 heo牛......
年份:逐位读(如 2023 = hai nghn khng trăm hai mươi ba)电话号码:逐位读数字(如 0987 654 321 = khng chn tm bảy -......
倍数:两倍: gấp đi三倍: gấp ba十倍: gấp mười常用量词:个(通用): ci(如 3个苹果 = ba ci to)张/片: tờ(如 2张......
分数:1/2: một phần hai3/4: ba phần tư通用规则:分子 + phần + 分母小数:0.5: khng phẩy năm3.14: ba phẩy mườ......
序数越南语示例第1thứ nhấtNgy thứ nhất(第一天)第2thứ haiLần thứ hai(第二次)第3+thứ + 基数词Thứ ba(第三)......
数字越南语发音(近似音)备注0khng / linh[khm] / [lin]linh 用于组合(如05)1một[một]2hai[hai]3ba[ba]4bốn[bn]5năm[n......
行窃trộm cắp性骚扰quấy nhiễu tnh dục巡警tuần cảnh巡警车xetuần cảnh诱奸dụdỗgian dm越狱vượt ngục诈骗lừa ......
威胁殴打doạđnh窝藏tng trữ诬告信thư vu co武装警察cảnh st v trang销赃phi tang小偷tn trộm刑警cảnh st hnh sự刑事......
私通ngầm cu kết với địch搜查sưu tra,lục sot贪污tham 坦白者người khai bo thnh thẩn逃亡者kẻchạy trốn特务分......
抢劫cướp,ăn cướp,cướp giật,cướp đoạt敲诈、勒索lừa gạt驱逐出境trục xuất cảnh ngoại入室抢劫vo nh dn t......
派出所đồn派出所所长trưởng đồn叛国罪tội phản quốc,tội phản bội tổquốc叛乱分子phn tửphiến loạn骗子tn l......
恐吓信thư doạ流氓tn lưu manh流氓团伙nhm lưu manh乱伦loạn lun卖淫mại dm门警cảnh st bảo vệ民警dn cảnh谋杀tm c......