1. 女性内衣 (Đồ lt nữ)Từ vựngNghĩaLoại phổ biếnV dụÁo ngực文胸- Áo lt dy (细肩带)- Áo......
1. 运动上装 (Áo thể thao)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo tập gym健身衣Co gin 4 chiềuÁo tậ......
1. 上装 (Áo nam)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo sơ mi衬衫Cổ điểnÁo sơ mi trắng đi lm&A......
1. 连衣裙 (Đầm/Vy liền)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụĐầm sung直筒连衣裙Ôm vừa phảiĐầm sung cng sở m......
1. 保暖外套 (Áo khoc giữ ấm)Từ vựngNghĩaĐặc điểmV dụÁo len毛衣Dy, mặc ma đngÁo len c......
1. 上装 (Áo)Từ vựngNghĩaV dụLưu Áo thunT恤Áo thun trắng dễ phối đồ.越南不分T-shirt和te......
1. 学制与学期 (Hệ thống năm học)Năm học (学年):9月-次年5月Học kỳ 1: 9月-12月Học kỳ 2: 1月-5月H (暑假): 6-8......
1. 学前教育 (Gio dục mầm non)Nh trẻ (托儿所) 0-3岁B đi nh trẻ từ 7h sng.Mẫu gio (幼儿园) 3-6岁Lớp mẫu gio h......
1. 学术活动 (Hoạt động học thuật)Thi học kỳ (期末考试)Thng 12 c thi học kỳ 1.Hội thi khoa học (科学竞赛)Th......
1. 基本文具 (Văn phng phẩm cơ bản)Sch gio khoa (教科书)Mua đủ bộ sch gio khoa lớp 3.Vở (笔记本)Vở kẻ ngang......
1. 核心学科 (Mn học chnh)Ton (数学)Mn ton c nhiều cng thức phải nhớ.Ngữ văn (语文)Tiết ngữ văn học thơ H......
1. 主要教学场所 (Khu vực giảng dạy chnh)Phng học (教室)Phng học được trang bị my chiếu. (教室配备投影仪)Bả......
1. 教师与管理人员 (Gio vinQuản l)Gio vin (GV) (教师)GV chủ nhiệm (班主任)GV bộ mn (学科教师)GV thỉnh giảng (客......
1. 按教育阶段分类Trường mầm non (幼儿园)B học trường mầm non Hoa Hồng.Nh trẻ (托儿所): 0-3岁Mẫu gio (学前班......
1. 头骨与面部骨骼 (Xương đầu v mặt)Xương sọ (头骨)Chấn thương xương sọ rất nguy hiểm.Xương hm (颌骨......
1. 呼吸系统 (Hệ h hấp)Phổi (肺)Ht thuốc l hại phổi. (吸烟伤肺。)Kh quản (气管)Phế quản (支气管)2. 循环系统 (......
1. 大腿与臀部 (Đi v mng)Đi (大腿)Đi săn chắc nhờ tập gym. (大腿因健身而结实。)Bắp đi (大腿肌肉)Mng (臀部) (......
1. 手臂 (Cnh tay)Cnh tay (手臂)Anh ấy c cnh tay rắn chắc. (他的手臂很结实。)Bắp tay (上臂肌肉)Khuỷu tay (肘部)Ti......
1. 颈部 (Phần cổ)Cổ (脖子)C ấy đeo khăn qung cổ. (她戴着围巾。)Yết hầu (喉结) (男性特有)Họng (咽喉)2. 肩胸......
1. 基本头部结构 (Cấu trc cơ bản)Đầu (头部)Tc (头发)Tc di / ngắn (长发 / 短发)Da đầu (头皮)2. 面部 (Khun mặt)......