经常使用sử dụng kem đều đặn抗干裂唇膏son chống n抗衰老chống lo ho抗衰老护肤套装bộ dưỡng da chống lo ho抗......
狐臭净 kem trị hi nch护肤乳 sữa dưỡng da护肤霜 kem dưỡng da护手霜 kem dưỡng da tay化妆套刷 bộ cọ trang đi......
粉底 phấn lt,phấn nền粉底霜 kem phấn nền,kem lt trang điểm粉扑 bng đnh phấn bột敷面膜 đắp mặt nạ干性肤......
防护补水霜 kem bảo vệ v cung cấp nước cho da防晒干粉饼 phấn nhũ kh c chất chống nắng防晒美白霜 kem bảo vệ......
唇笔ch kẻ mi唇膏刷 cọ đnh son唇线笔 ch viền mi促进细胞再生 kch thch qu trnh ti tạo tế bo mới淡化痘斑 lm mờ v......
美容护肤chăm sc sắc đẹpT字部位vũng chữ T按摩膏kem massage拔眉nhổ lng my保持皮肤水分giữ ẩm cho da保湿霜kem d......
账薄sổ kế ton,sổ sch账单bản k cc khoản thu chi账目khoản thu chi支出chi支票sc转账chuyển khoản自动柜员机ATM总账......
银行账户sổ ti khoản营业账sổ doanh thu预付trả trước预付金额số tiền trả trước暂记账sổ tạm ghi债权quyển ch......
未清账cc khoản chưa thanh ton无息账户sổ ngn hng khng lợi tức现金出纳账sổ quản l thu chi tiền mặt现金付款trả......
利息lượi tức,li流水账sổ thu chi hng ngy清单bản liệt k取回款项lấy lại khoản tiền取款lấy tiền日记账sổ ghi ......
货到付款hng kết trả tiền货款tiền hng见票即付trả theo phiếu结算kết ton结账thanh ton借款vạy nợ会计师kế ton tr......
定期存款gửi tiết kiểm định k冻结giữ nguyn,đng kết冻结存款giữ nguyn khoản tiền gửi分期付款trả gp付款期限k......
银行会计Ngn hng kế ton保证金tiền cam kết报销thanh ton本金khoản gốc偿还hon trả超支chi vượt冲账(thu chi)cn bằn......
体力劳动lao độngchn tay通货膨胀lạm pht tiền tệ统制经济thống nhất quản l kinh tế再生产ti sản xuất政治经济学......
生产力sức sản xuất生产资料tư liệu sản xuất剩余价值gi trị thặng dư剩余劳动lao động thặng dư实际工资lươ......
两极分化phn ho giu ngho垄断độc quyền垄断资本tiền vốn lũng đon名义工资lương danh nghĩa脑力劳动lao động tr ......
经济规律quy luật kinh tế经济核算hạch ton kinh tế经济基础cơ sở kinh tế经济体制cơ chế kinh tế经济危机khug kho......
公有制chế độ cng hữu固定工资lương cố định国营经济kinhtế quốc doanh国有制chế độ quốc hữu合法收入thu nh......
经济学Kinh tế học按劳分配phn phối theo lao động罢工bi cng包工制chế độ lm khon财富积累tnh luỹ của cải单一经......
皮靴ủng da雨雪ủng đi mưa牛津鞋giy oxford露跟鞋dp quai hậu软底鞋giy đế mềm平跟鞋giy đế bằng低跟鞋giy đế t......