英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语广西各城市名称词汇 日期:2022-02-27 点击:4470

    广西壮族自治区khu tự trị dn tộc Choang Quẩng Ty南宁市Nam Ninh柳州市Lữu Chu桂林市Quế Lm梧州市Ng Chu北海市Bắc H......

  • 越南语广东省各城市名称词汇 日期:2022-02-27 点击:2100

    广东Quảng Đng广州Quảng Chu深圳市Thm Quyến佛山市Phật Sơn东莞市Đng Quản中山市Trung Sơn惠州市Huệ Chu茂名市Mậu......

  • 越南语动词相关词汇(五) 日期:2021-08-29 点击:2497

    23.照镜子Soi gương24.化妆Trang điểm25.刮胡子Cạo ru26.吃早饭Ăn sng27.穿鞋 Đi giầy28.戴帽子Đội mũ29.拿包 Lấ......

  • 越南语动词相关词汇(四) 日期:2021-08-29 点击:2340

    16.关灯Tắt đn17.睡觉 Đi ngủ18.起床Thức dậy19.穿衣服 Mặc quần o20.刷牙Đnh răng21.洗脸Rửa mặt22.梳头Chải t......

  • 越南语动词相关词汇(三) 日期:2021-08-29 点击:2173

    9.看电影Xem tivi10.听音乐Nghe nhạc11.玩游戏Chơi tr chơi,chơi game12.洗澡 Tắm13.淋浴Tắm vi hoa sen14.泡澡Tắm tr......

  • 越南语动词相关词汇(二) 日期:2021-08-29 点击:2632

    1.回家hu jiā : Về nh2.脱衣服tuō yī f : Cởi quần o3.换鞋hun xi : Thay giầy4.上厕所shng c suǒ : Đi vệ sinh5.......

  • 越南语动词相关词汇(二) 日期:2021-08-29 点击:2557

    1.回家 Về nh2.脱衣服Cởi quần o3.换鞋 Thay giầy4.上厕所Đi vệ sinh5.洗手Rửa tay6.吃晚饭 Ăn tối7.休息Nghỉ ngơ......

  • 越南语动词相关词汇(一) 日期:2021-08-29 点击:3123

    拿cầm,提xch,端bưng,揪nu,抓nắm丢lao,扔nm,撒vung ,撇quăng拔nhổ,采hi,捡nhặt,挖đo摆by,放đặt,搁để,挂treo搬chuy......

  • 越南语越南大学相关词汇(七) 日期:2021-08-29 点击:961

    Đại học H Nội:河内大学Đại học Giao Thng Vận Tải:交通运输大学Đại học Điện Lực :电力大学Đại Học dn l......

  • 越南语越南大学相关词汇(六) 日期:2021-08-29 点击:798

    Đại học kinh tế tp Hồ Ch Minh:胡志明市经济大学Đại Học Kinh Tế Quốc Dn:国民经济大学Đại học Kiến Trc H N......

  • 越南语越南大学相关词汇(五) 日期:2021-08-29 点击:720

    Đại học Mở H Nội:河内开放大学Đại học Mỏ Địa Chất H Nội:地质矿产大学Đại học Luật H Nội:河内法律大学......

  • 越南语越南大学相关词汇(四) 日期:2021-08-29 点击:716

    Đại học Sư Phạm H Nội:河内师范大学Đại Học Sư Phạm 2 H Nội :河内第二师范大学Đại học Quốc Gia Thnh Phố......

  • 越南语越南大学相关词汇(三) 日期:2021-08-29 点击:745

    Đại Học Văn Ha H Nội:河内文化大学Đại học Thương Mại:商业/商贸大学Đại học Thủy Lợi H Nội:河内水利大学......

  • 越南语越南大学相关词汇(二) 日期:2021-08-29 点击:649

    Học viện Bo Ch Tuyn Truyền:宣传-报纸分院Đại học Y tế cộng đồng:公共卫生大学Đại học Y H Nội:河内医科大学......

  • 越南语越南大学相关词汇(一) 日期:2021-08-29 点击:944

    Học viện Ti Chnh:财政学院Học Viện Quản l Gio dục:教育管理学院Học viện Ngoại Thương:外贸学院Học vin Ngoại......

  • 越南语体育相关词汇(六) 日期:2021-07-31 点击:1198

    瑜伽yoga器械dụng cụ普拉提pilates哑铃tạ tay腹肌cơ bụng膝盖 đầu gối手臂 Cnh tay背部lưng肩膀 vai大腿 đi胸部 ng......

  • 越南语体育相关词汇(五) 日期:2021-07-31 点击:1176

    走路 đi bộ跳跃 nhảy跳舞ma; vũ đạo跑步 chạy bộ; chạy/ running跑步机 My chạy bộ自行车xe đạp/ bike负重训练 ......

  • 越南语体育相关词汇(四) 日期:2021-07-31 点击:1026

    去锻炼 đi tập thể dục健身房会员 Thnh vin phng tập thể dục热身运动 bi tập khởi động拉伸ko căng出汗 đổ m......

  • 越南语体育相关词汇(三) 日期:2021-07-31 点击:959

    金牌 huy chương vng银牌huy chương bạc铜牌huy chương đồng获胜者người chiến thắng失败者 kẻ thất bại, ng......

  • 越南语体育相关词汇(二) 日期:2021-07-31 点击:1158

    排球bng chuyền羽毛球 cầu lng篮球 bng rổ足球 bng đ冠军qun qun亚军qun季军 hạng ba...

 «上一页   1   2   …  3   4   5   6   7   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表