广西壮族自治区khu tự trị dn tộc Choang Quẩng Ty南宁市Nam Ninh柳州市Lữu Chu桂林市Quế Lm梧州市Ng Chu北海市Bắc H......
广东Quảng Đng广州Quảng Chu深圳市Thm Quyến佛山市Phật Sơn东莞市Đng Quản中山市Trung Sơn惠州市Huệ Chu茂名市Mậu......
23.照镜子Soi gương24.化妆Trang điểm25.刮胡子Cạo ru26.吃早饭Ăn sng27.穿鞋 Đi giầy28.戴帽子Đội mũ29.拿包 Lấ......
16.关灯Tắt đn17.睡觉 Đi ngủ18.起床Thức dậy19.穿衣服 Mặc quần o20.刷牙Đnh răng21.洗脸Rửa mặt22.梳头Chải t......
9.看电影Xem tivi10.听音乐Nghe nhạc11.玩游戏Chơi tr chơi,chơi game12.洗澡 Tắm13.淋浴Tắm vi hoa sen14.泡澡Tắm tr......
1.回家hu jiā : Về nh2.脱衣服tuō yī f : Cởi quần o3.换鞋hun xi : Thay giầy4.上厕所shng c suǒ : Đi vệ sinh5.......
1.回家 Về nh2.脱衣服Cởi quần o3.换鞋 Thay giầy4.上厕所Đi vệ sinh5.洗手Rửa tay6.吃晚饭 Ăn tối7.休息Nghỉ ngơ......
拿cầm,提xch,端bưng,揪nu,抓nắm丢lao,扔nm,撒vung ,撇quăng拔nhổ,采hi,捡nhặt,挖đo摆by,放đặt,搁để,挂treo搬chuy......
Đại học H Nội:河内大学Đại học Giao Thng Vận Tải:交通运输大学Đại học Điện Lực :电力大学Đại Học dn l......
Đại học kinh tế tp Hồ Ch Minh:胡志明市经济大学Đại Học Kinh Tế Quốc Dn:国民经济大学Đại học Kiến Trc H N......
Đại học Mở H Nội:河内开放大学Đại học Mỏ Địa Chất H Nội:地质矿产大学Đại học Luật H Nội:河内法律大学......
Đại học Sư Phạm H Nội:河内师范大学Đại Học Sư Phạm 2 H Nội :河内第二师范大学Đại học Quốc Gia Thnh Phố......
Đại Học Văn Ha H Nội:河内文化大学Đại học Thương Mại:商业/商贸大学Đại học Thủy Lợi H Nội:河内水利大学......
Học viện Bo Ch Tuyn Truyền:宣传-报纸分院Đại học Y tế cộng đồng:公共卫生大学Đại học Y H Nội:河内医科大学......
Học viện Ti Chnh:财政学院Học Viện Quản l Gio dục:教育管理学院Học viện Ngoại Thương:外贸学院Học vin Ngoại......
瑜伽yoga器械dụng cụ普拉提pilates哑铃tạ tay腹肌cơ bụng膝盖 đầu gối手臂 Cnh tay背部lưng肩膀 vai大腿 đi胸部 ng......
走路 đi bộ跳跃 nhảy跳舞ma; vũ đạo跑步 chạy bộ; chạy/ running跑步机 My chạy bộ自行车xe đạp/ bike负重训练 ......
去锻炼 đi tập thể dục健身房会员 Thnh vin phng tập thể dục热身运动 bi tập khởi động拉伸ko căng出汗 đổ m......
金牌 huy chương vng银牌huy chương bạc铜牌huy chương đồng获胜者người chiến thắng失败者 kẻ thất bại, ng......
排球bng chuyền羽毛球 cầu lng篮球 bng rổ足球 bng đ冠军qun qun亚军qun季军 hạng ba...