越南语厨房相关词汇(一) 日期:2021-06-29 点击:1133
高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......
越南语厨房相关词汇(四) 日期:2021-06-29 点击:955
高脚凳ghế đẩu cao搅拌机 my xay饭碗bt ăn cơm橱柜 tủ bt开罐器Đồ khui hộp咖啡机My pha c ph柜台quầy案板thớt洗......
越南语个人资料相关词汇(八) 日期:2021-06-29 点击:1072
May五月thng 5June六月thng 6July七月thng 7August (Aug.)八月thng 8September (Sept.)九月thng 9October (Oct.)十月thng 10N......
越南语个人资料相关词汇(七) 日期:2021-06-29 点击:1065
强壮 mạnh mẽ近视 cận thị远视viễn thị色盲 bệnh m mu身份证 chứng minh nhn dn号码sốJanuary (Jan.)一月thng 1Febr......
越南语个人资料相关词汇(六) 日期:2021-06-29 点击:991
离异 ly dị分居 sống ring子女人数 số lượng con ci无 khng c街 đường; phố胡同 ng hẻm巷 ng hẻm路 đường区 qu......
越南语个人资料相关词汇(五) 日期:2021-06-29 点击:1482
太太 b身高chiều cao厘米 cm英尺thước Anh英寸tấc Anh体重cn nặng公斤ki-l-gam婚姻状况Tnh trạng hn nhn家庭状况 tnh t......
越南语个人资料相关词汇(四) 日期:2021-06-29 点击:958
邮箱 hm thư分机 số my lẻ性别 giới tnh男 nam女 nữ先生ng, ngi小姐c, tiểu thư...
越南语个人资料相关词汇(三) 日期:2021-06-29 点击:859
永久住址 địa chỉ thường tr邮政编码m bưu cục住宅电话 điện thoại nh ở办公电话điện thoại văn phng电话đi......
越南语个人资料相关词汇(二) 日期:2021-06-29 点击:1004
籍贯qu qun省tỉnh市 thnh phố县huyện民族 dn tộc国籍 quốc tịch地址 địa chỉ目前住址 địa chỉ hiện tại...
越南语个人资料相关词汇(一) 日期:2021-06-29 点击:1307
姓名họ v tn别名tn gọi khc笔名bt danh出生日期ngy thng năm sinh生于sinh ra ở出生地点nơi sinh生日sinh nhật年龄tuổ......
越南语数学相关词汇(五) 日期:2021-06-27 点击:937
整数số nguyn分数phn số分子phn tử, tử số分母mẫu số比tỉ lệ, tỉ số正 dương负 m十进制hệ thập phn二进制 hệ......
越南语数学相关词汇(四) 日期:2021-06-27 点击:831
商thương等于bằng大于 lớn hơn小于nhỏ hơn大于等于bằng hoặc lớn hơn小于等于bằng hoặc nhỏ hơn数字 chữ số......
越南语数学相关词汇(三) 日期:2021-06-27 点击:745
差 khc nhau, lệch乘 thừa, nhn被乘数 số bị nhn乘数số nhn积 tch除php chia被除数 số bị chia除数số chia...
越南语数学相关词汇(二) 日期:2021-06-27 点击:925
算术 số học加 php cộng被加数số bị cộng加数số cộng和 tổng减giảm, trừ被减数số bị trừ减数 số trừ...
越南语数学相关词汇(一) 日期:2021-06-27 点击:929
数学ton học公理 mệnh đề定理 định l计算 tnh ton运算giải ton证明 chứng minh假设giả thuyết命题mệnh đề...
越南语学习相关词汇(三) 日期:2021-06-24 点击:719
选修课: mn học tự chọn主课: mn chnh副课: mn phụ必修课: mn học bắt buộc重修课: mn học lại奖学金: học bổng自......
越南语学习相关词汇(二) 日期:2021-06-24 点击:921
教师办公室: phng lm việc của gio vin食堂: phng ăn, nh ăn, canteen宿舍: k tc x开学: khai giảng暑假: nghỉ h寒假: ......
越南语学习相关词汇(一) 日期:2021-06-24 点击:986
上课: ln lớp, vo học下课: tan học, tan lớp考试: thi试卷: bi thi试题: đề thi期中考试: thi giữa kỳ期末考试: thi......
越南语性格词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:3324
温和ha nh, n ha暴躁nng nảy马虎/粗心 qua loa, cẩu thả细心 tỉ mỉ沉默 trầm lặng, im lặng大胆 mạnh dạn腼腆 xấu......
越南语性格词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:1469
Tnh cch性格开朗thoải mi, cởi mở乐观lạc quan内向 hướng nội果断quả quyết, quyết đon悲观 bi quan外向 hướng ......