物理攻击st thương护甲gip魔抗khng php攻速tốcđộđnh移动速度tốcđộdi chuyển...
辅助hồtrợ肉 đỡđn回血hồi mu回蓝hồi lượng...
远程 đnh xa刺客sắt thủ射手xạthủ法师pht sư...
随机模式chếđộchơi tất cảngẫu nhin水晶之痕the crystal scar占领据点chiếm giữcứđiểm近战cận chiến...
小龙buff ba rồng,大龙buff ba baron nashor嚎哭深渊vực gih英雄anh hng/tướng...
英雄联盟lin minh huyền thoại正义之地chiến trường cng l(越南人也讲正义之地看作是召唤师峡谷)召唤师峡谷summones r......
17、航空票价giá vé hàng khng18、手续费phí thủ tục19、共享代码bay lin danh.20、会员卡thẻ ḥi vin...
13、购票处nơi mua vé14、座位号ś ch̃ ng̀i15、靠窗cạnh cửa s̉16、靠过道gh́ cạnh đường đi...
9、国际中转ńi chuýn qúc t́10、机场广播phát thanh của sn bay11、出港,到达nơi xút phát, đ́n nơi12、进......
5、机场大屏幕màn hình lớn của sn bay6、免税店cửa hàng mĩn thú7、候机楼nhà ga hành khách8、停机坪bãi đ......
1、国内航班chuýn bay trong nước2、国际航班chuýn bay qúc t́3、直飞bay thẳng4、经停đỉm dừng...
17、裂开nứt vỡ18、漏水rò rỉ nước19、故障hỏng hóc, vướng mắc20、维修sửa chữa...
13、假货đ̀ giả14、假币tìn giả15、抛锚ch́t máy, hỏng16、爆炸n̉...
9、后备箱ćp sau10、防盗门cửa ch́ng tṛm11、电梯thang máy12、搭讪làm quen, bắt chuỵn...
5、老鼠chụt6、阳台ban cng7、油箱thùng d̀u, thùng xăng8、门锁̉ khóa cửa...
1、水管đường ́ng nước2、马桶h́ xí ḅt, b̀n c̀u ṿ sinh3、厕所nhà ṿ sinh4、蟑螂con gián...
17、救援车xe cứu vịn18、危险nguy hỉm19、救命cứu mạng, cứu người20、大使馆đại sứ quán...
13、公安局đ̀n cng an14、危险场所nơi nguy hỉm15、警察cảnh sát16、交通事故sự ć giao thng...
9、盗窃tṛm cắp10、小偷kẻ tṛm11、报警báo cảnh sát12、救护车xe cứu thương...
5、地震đ̣ng đ́t6、山洪lũ trn núi7、海啸sóng th̀n8、暴雪bão tuýt...