英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语邮政词汇(一)

时间:2021-05-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:国际邮件thư quốc tế国内邮件 thư trong nước邮递员 bưu t, người đưa thư邮筒 thng thư邮政车xe bưu chnh空运 kh
(单词翻译:双击或拖选)
 国际邮件thư quốc tế

国内邮件   thư trong nước

邮递员          bưu tá, người đưa thư

邮筒  thùng thư

邮政车        xe bưu chính

空运  không vận, vận chuyển bằng máy bay

海运 hải vận, vận chuyển đường biển

包裹  kiện hàng, bưu kiện

贺卡  thiệp chúc mừng

航空信       thư gửi bằng máy bay, thư hàng không

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表