英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语邮政词汇(二)

时间:2021-05-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:糨糊 hồ dn快递 chuyển pht nhanh EMS明信片 bưu thiếp挂号信 thư bảo đảm信封 phong thư, b thư信件thư tn; bức th
(单词翻译:双击或拖选)
 糨糊          hồ dán

快递  chuyển phát nhanh EMS

明信片       bưu thiếp

挂号信         thư bảo đảm

信封          phong thư, bì thư

信件thư tín; bức thư 

邮戳         dấu bưu điện

收信人地址  địa chỉ người nhận

收信人姓名  tên người nhận

寄信人地址  địa chỉ người gửi

邮票   tem

邮政编码 mã bưu cục, mã bưu chính

写地址 viết địa chỉ

贴邮票        dán tem

粘信封      dán thư

寄信gửi thư

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表