呼吸thở, hít thở
眨眼 chớp mắt
看 xem
说 nói
听 nghe
闻ngửi
哭 khóc
笑cười
叹气 thở dài, than thở
感觉 cảm giác
吃ăn
喝uống
流眼泪chảy nước mắt
流鼻涕 sổ mũi, chảy nước mũi
呼吸thở, hít thở
眨眼 chớp mắt
看 xem
说 nói
听 nghe
闻ngửi
哭 khóc
笑cười
叹气 thở dài, than thở
感觉 cảm giác
吃ăn
喝uống
流眼泪chảy nước mắt
流鼻涕 sổ mũi, chảy nước mũi
热门TAG: