越南语桥梁专业词汇 日期:2020-04-30 点击:1152
Akashi-Kaikyo 明石海峡大桥Alcantara 阿尔坎塔拉bắc qua 跨,跨越btng 混凝土btng ứng suất trước 预应力混凝土cầu 桥......
越南语信用证专业词汇 日期:2020-04-25 点击:1218
bảo đảm 保证,保障bn bn 卖方bn mua 买方bun bn 交易,买卖chi trả 支付chữ tn 信誉,信用dựa vo 依据,根据;依靠đ......
越南语招标词汇 日期:2020-04-25 点击:922
bưu điện 邮电局cp 电缆cp cống c dầu 充油电缆chi tiết 详细内容chống ẩm 防潮đng thầu 投标截止giai đoạn 阶段......
越南语处方药词汇 日期:2020-04-25 点击:2429
nh sng 阳光ban đỏ 红斑bao b 包装,外包装bảo quản 贮藏b 哺乳,喂奶chỉ định 适用症;指定chống chỉ định 禁忌c......
越南语面包生产词汇 日期:2020-04-25 点击:1703
bnh m 面包bột 粉,面粉cnh trộn搅拌叶,搅拌刀cng nghệ 工艺cng suất 功率;产量dy chuyền sản xuất 生产线diesel 柴......
越南语新型冠状病毒词汇8 日期:2020-03-27 点击:1553
封城:Phng thnh火神山医院: Bệnh viện Huoshenshan钟南山,中国工程院院士:Ông Chung Nam Sơn,Viện sĩ Viện C......
越南语新型冠状病毒词汇7 日期:2020-03-27 点击:1601
监测体温:Đo nhiệt độ cơ thể接受医学观察:Chấp nhận gim st y tế早发现、早隔离:Pht hiện sớm,cch ly nhanh遏......
越南语新型冠状病毒词汇6 日期:2020-03-27 点击:1707
防护服:Quần o chống dịch bệnh护目镜:Knh chống dịch bệnh疫情防控:Phng chống dịch bệnh居家隔离:Cch ly y t......
越南语新型冠状病毒词汇5 日期:2020-03-27 点击:1410
发热病人:Bệnh nhn bị sốt定点医院:Bệnh việndnhring cho dịch Covid-19各级医疗卫生机构:Cc cơ sở y tế v bệnh......
越南语新型冠状病毒词汇4 日期:2020-03-27 点击:1387
超级传播者:Người siu truyền nhiễm发病率:Tỷ lệ nhiễm bệnh致死率:Tỷ lệ tử vong发热门诊:Phngngừa vchữab......
越南语新型冠状病毒词汇3 日期:2020-03-27 点击:1413
嗓子疼 Đau họng确诊病例:Số người nhiễm bệnh疑似病例:Số người bị nghi nhiễm...
越南语新型冠状病毒词汇2 日期:2020-03-27 点击:1408
疲劳 Mệt mỏi呼吸困难 Kh thở头晕 Chống mặt疼痛 Đau nhức...
越南语新型冠状病毒词汇1 日期:2020-03-27 点击:2293
新型冠状病毒 Dịch vim đường h hấp cấp COVID-19 (Dịch COVID-19)感染症状:Triệu chứng发烧 Sốt咳嗽 Ho...
越南语性格词汇3 日期:2019-12-29 点击:2163
Bảo thủ保守Bi quan悲观Kiu căng自负...
越南语性格词汇2 日期:2019-12-29 点击:1940
Thng minh聪明Dũng cảm勇敢Lng mạn浪漫...
越南语性格词汇1 日期:2019-12-29 点击:2092
Lạc quan乐观Uyn bc博学Trung thực诚实...
越南语女生形容词词汇6 日期:2019-12-29 点击:2072
笑起来很甜美cười ngọt ngo了解男朋友的心思thấu hiểu tm tưcủa bạn trai会支持男朋友的梦想ủng hộước mơcủa b......
越南语女生形容词词汇5 日期:2019-12-29 点击:1534
没有公主病khng c bệnh cng cha不挑剔khng kn chọn...
越南语女生形容词词汇4 日期:2019-12-29 点击:1854
会撒娇biết lm nũng不贪金钱khng ham tiền ti会关心照顾人biết quan tm chăm sc...
越南语女生形容词词汇3 日期:2019-12-29 点击:1780
孝顺hiếu thuận聪明thng minh自信tựtin...