5、观光地图bản đ̀ tham quan6、信息中心trung tm thng tin7、导游hướng d̃n du lịch8、票价giá vé...
1、观光游览tham quan du lịch2、景(色(/风景phong cảnh3、门(票(vé vào cửa4、免票mĩn vé...
17、坐过站 ng̀i qua b́n18、坐错车ng̀i sai xe19、起点khởi đ̀u, b́n đ̀u20、终点đỉm cúi, b́n cúi...
13、方向不对 khng đúng phương hướng14、走错路đi sai đường15、走过了đi qua r̀i16、还没到 còn chưa đ́n...
9、地下通道h̀m đi ḅ10、迷路lạc đường11、找不到 tìm khng th́y12、地图bản đ̀...
5、路标bỉn đường6、交通灯đèn giao thng7、人行横道vạch qua đường8、过街天桥c̀u đi ḅ...
1、距离khoảng cách2、走路đi ḅ3、道路đường4、街区khu ph́...
17、掉头quay đ̀u, vòng lại18、旁边bn cạnh19、对面đ́i dịn20、穿过xuyn qua...
13、直行đi thẳng14、转弯quành15、路口đ̀u đường16、拐角ch̃ vòng, ch̃ quành...
9、左trái, tả10、右phải, hữu11、前trước, tìn12、后sau, ḥu...
5、南nam6、北bắc7、上trn, thượng8、下dưới, hạ...
1、问路hỏi đường2、方向phương hướng3、东đng4、西ty...
17、母婴用品đ̀ dùng cho mẹ và bé18、日常用品đ̀ dùng hàng ngày19、纪念品đ̀ lưu nịm20、特产đặc sản...
13、化妆品đ̀ trang đỉm14、护肤品kem dưỡng da15、数码产品sản ph̉m kỹ thụt ś16、家用电器đ̀ địn gia d......
9、靴子gìy cao c̉10、外套áo khoác11、毛衣áo len12、羽绒服áo lng vũ...
5、裙子váy6、袜子t́t7、皮鞋gìy da8、凉鞋dép quai ḥu...
1、衬衣áo sơ mi2、T恤áo phng3、长裤qùn dài4、短裤qùn soóc...
17、太紧了cḥt quá18、宽松mặc ṛng19、显胖hơi ṃp20、收银台qùy thu tìn...
13、便宜rẻ14、贵đắt, mắc15、合身mặc vừa16、时尚thời thượng...
9、购物车xe đ̉y siu thị10、优惠套装gói khuýn mại11、积分卡thẻ c̣ng đỉm12、试穿mặc thử...