5、款式kỉu cách, m̃u6、尺码cỡ7、购物袋túi đựng đ̀8、促销chào hàng...
1、购物中心trung tm thương mại2、百货商店cửa hàng bách hóa3、集市/市场chợ4、超市siu thị...
17、糖đường18、盐múi19、醋d́m20、辣椒ớt...
13、煎饼bánh rán, bánh chin14、清蒸鱼cá h́p15、海鲜hải sản tươi śng16、酱油xì d̀u...
9、小笼包bánh bao nhn thịt10、水饺bánh chẻo, sủi cảo11、臭豆腐đ̣u phụ th́i12、担担面mỳ cay Thành Đ...
5、炸丸子thịt vin rán6、红烧鱼cá kho7、油焖大虾tm kho8、糖醋里脊thịt kho chua ngọt...
1、北京烤鸭vịt quay Bắc Kinh2、东坡肉thịt kho Đng Pha3、涮羊肉thịt cừu nhúng4、牛肉拉面mỳ bò...
17、点菜gọi món ăn18、结账thanh toán19、打包đóng gói20、干杯cạn chén, cạn ly...
13、川菜món ăn Tứ Xuyn14、面食món ăn làm băng ḅt mỳ15、地道ǵc, chính ćng, chính hịu16、招牌菜món ......
9、菜系món ăn vùng10、粤菜món ăn Quảng Đng11、鲁菜món ăn Sơn Đng12、湘菜món ăn H̀ Nam...
5、食品thực ph̉m, đ̀ ăn6、饮品đ̀ úng7、甜品bánh ngọt8、料理món ăn...
1、品尝thưởng thức2、中华Trung Hoa3、美食̉m thực4、菜肴món ăn...
17、上网套餐gọi cước Internet18、短信提醒tin nhắn nhắc nhở19、客服电话ś địn thoại chăm sóc khách hàng......
13、中国移动China Mobile14、中国联通China Unicom15、中国电信China Telecom16、语音套餐gói cước nghe gọi...
9、国家代码mã ś địn thoại qúc t́10、区号ś địn thoại khu vực11、手机充值卡thẻ nạp tìn địn tho......
5、公共电话địn thoại cng c̣ng6、通讯录danh bạ lin lạc7、国内长途địn thoại đường dài trong nước8、国......
1、电话địn thoại2、座机địn thoại ć định3、手机địn thoại di đ̣ng4、手机SIM卡SIM địn thoại di đ......
17、电话会议họp qua địn thoại18、电话问候(hu)địn thoại hỏi thăm19、煲电话粥ńu cháo địn thoại20、热......
13、大声to tíng14、挂电话ḍp máy15、接电话nḥn địn thoại16、时间有限thời gian có hạn...
9、外出đi ra ngoài, đi vắng10、空号ś máy khng có11、打错了gọi nh̀m r̀i12、听不清nghe khng rõ...