1、一个人ṃt người2、夫妻俩hai vợ ch̀ng3、一家三口ṃt nhà ba người4、停留lưu lại, ở lại, dừng lại...
17、入境审查xét duỵt nḥp cảnh18、检验检疫kỉm nghịm kỉm dịch19、入境时间thời gian nḥp cảnh20、出境目......
13、托运行李hành lý ký gửi14、行李打包đóng gói hành lý15、手推车xe đ̉y16、行李提取处nơi ĺy hành lý...
9、安检kỉm tra an ninh10、报税单gíy tạm khai hải quan11、指纹vn tay12、行李hành lý...
5、机票vé máy bay6、外国人入境申请表Phíu xin xút nḥp cảnh của người nước ngoài7、出入境管理局Cục quả......
1、护照ḥ chíu2、签证thị thực3、签证类型loại thị thực4、签证有效期thời hạn thị thực...
17、紧急出口cửa thoát hỉm18、呕吐袋túi nn19、停止ngừng20、疼đau...
13、头等舱khoang hạng nh́t14、商务舱khoang hạng thương gia15、经济舱khoang hạng ph̉ thng16、救生衣áo phao cứ......
9、毛毯chăn len10、枕头ǵi11、报纸tờ báo12、杂志tạp chí...
5、水nước6、飞机餐bữa ăn trn máy bay7、鸡肉饭cơm gà8、牛肉面mỳ bò...
1、可乐ccacla2、咖啡cà ph3、牛奶sữa4、绿茶trà xanh...
拼车xe thu chung服务热线đường dy nóng dịch vụ靠边停车đ̃ xe bn đường打车软件ph̀n m̀m gọi xe...
下车地点nơi xúng xe夜间加价giá xe ban đm燃油费phí xăng d̀u空车xe khng...
滴滴顺风车gọi xe qua di đ̣ng网上支付trả tìn trn mạng后备箱ćp sau上车地点nơi ln xe...
打表mở đ̀ng h̀ tính tìn xe打车bắt xe tắc xi网络约车gọi xe trn mạng滴滴快车gọi xe qua di đ̣ng...
出租车xe tắc-xi车费tìn xe计价器máy tính tìn xe起步价giá khởi đỉm...
26书架Gi sch27纸Giấy28便写纸Giấy ghi ch29卫生纸Giấy vệ sinh30办公桌日历Lịch để bn...
21採购单Đơn đặt hng22请假单Đơn xin php23时钟Đồng hồ24椅子Ghế25桌上文件柜Gi đựng ti liệu...
16印章Con dấu17电源开关Cng tắc điện18橡皮擦Cục tẩy19电缆Dy cp điện20电话Điện thoại bn...
11荧光笔Bt dạ quang12毛笔Bt lng13试电笔Bt thử điện14剪刀Cy ko15鼠标Chuột my tnh...