6布告栏Bảng thng bo7垃圾袋Bao đựng rc8公司信封Bao thư cng ty9圆珠笔bt bi10铅笔Bt ch...
1办公桌Bn lm việc2键盘Bn phm3黑板Bảng đen4胶带Băng dnh, băng keo5厂卡Bảng tn...
7.高音控制 điều chỉnh m thanh cao8.低音控制 điều chỉnh độ trầm9.屏幕 mn hnh10.亮度控制旋钮 nt điều chỉnh ......
1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线 ......
7.驾驶杆 Cần li8.起飞 Cất cnh9.登机梯 Cầu thang ln my bay10.航班不正点 Chuyến bay sai giờ11.航空公司 Cng ty hng ......
1.救生背心Áo cứu hộ2.驾驶轮 Bnh li3.爬升 Bay ln cao4.行李传送带 Băng chuyền hnh l5.驾驶舱 Buồng li6.螺旋......
7.背书 Chứng thực8.信托公司 Cng ty ủy thc9.股票 Cổ phiếu10.公债 Cng tri11.兑现 Đổi tiền mặt12.货币增值 Đồn......
1.存款收据Bin lai gửi tiền2.国际货币制度 Chế độ tiền tệ quốc tế3.银行分行 Chi nhnh ngn hng4.支票 Chi phiếu,......
5.手帕Khăn tay, khăn mi xoa6.围巾 Khăn qung cổ7.袜子 Tất, vớ8.腰带 Thắt lưng...
1.领带 C vạt2.发夹 Kẹp tc3.手套 Găng tay4.披肩 Khăn chong vai (phụ nữ)...
7.单排纽扣的西服 Âu phục một hng khuy8.男式晨礼服Lễ phục buổi sớm của nam9.男式衬裤 Quần thun lt nam10.......
1.男式短袖上衣 Áo cộc tay của nam2.燕尾服Áo đui tm3.无尾服 Áo tuxedo4.西装 Âu phục, co......
7.夜礼服 /y lǐf/: Quần o dạ hội8.裙裤 /qn k/: Quần vy9.旗袍 /qpo/: Sườn xm10.孕妇服 /ynf f/: Trang phục bầu1......
1.棉衣 /minyī/: Áo bng2.游泳衣 /yuyǒng yī/: Áo bơi3.有袖衣服 /yǒu xi yīf/: Áo c tay4.立领......
7.裙裤 Quần đầm8.开裆裤 Quần xẻ đũng (cho trẻ em)9.连裤背心 Quần yếm10.尿布 T trẻ em11.童女裙 Vy em gi12. ......
1.童套衫 Áo chui đầu2.儿童睡衣Áo ngủ của trẻ em3.学生服Đồng phục học sinh4.儿童内衣 Quần o lt......
7.落幕 Hạ mn,bế mạc8.幕起 ko mn9.哑剧 Kịch cm10.登场 Ln sn khấu11.收场白Lời thoại kết12.开场白 Lời thoại m......
1.悲喜剧 Bi hi kịch2.剧本朗诵会 Buổi đọc kịch bản3.谢幕礼 Cho hạ mn4.正剧 Chnh kịch5.彩排 Diễn thử c ha tra......
7.免租 /miǎn zū/: Miễn ph8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nh cho người khc thu9.欠租 /qin zū/: Nợ tiền thu10.押租......
1.租借 /zūji/: Thu2.租约 /zūyuē/: Hợp đồng thu3.租户 /zūh/: Người thu4.租借期 /zūji q/: Thời hạn thu5.涨......