英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语服装词汇 日期:2017-10-22 点击:2064

    1.候呢大衣 o khoc nỉ dy2.羊毛套衫 o len cổ chui3.衬衫 o sơ mi4.体恤衫 o thun5.西装 u phục6.牛仔裤 quần b7.紧身连......

  • 越南语越南小吃词汇 日期:2017-10-22 点击:2467

    河粉Phở H Nội滴漏咖啡C ph phin面包Bnh m河内卷粉Phở cuốn H Nội炸春卷Nem rn糯米饭Xi烤肉拌Bn chả虾饼Bnh tm...

  • 越南语河内景点词汇 日期:2017-10-22 点击:5302

    三十六古街36 phố cổ河内大教堂Nh thờ Lớn H Nội还剑湖Hồ Hon Kiếm笔塔Thp Bt玉山词Đền Ngọc Sơn栖旭桥Cầu Th Hc......

  • 越南语酒类词汇 日期:2017-09-30 点击:3728

    1白酒Rượu trắng3葡萄酒Rượu vang4啤酒Bia5保健酒ǔRượu thuốc6威士忌Whisky7黄酒Rượu gạo8果露酒Rượu tri cy9......

  • 越南语饭馆词汇 日期:2017-09-30 点击:2368

    1米饭Cơm2香肠Xc xch3沙拉Salad4鸡蛋Trứng g5汉堡包Humberger6蟹Cua7龙虾Tm hm8火腿Giăm bng9汤粉Bn10糖醋排骨Sườn xo c......

  • 越南语天气词汇 日期:2017-09-30 点击:3215

    1.热 Nng2.冷 Lạnh3.干燥 Kh4.小雨 Mưa phn5.晴 Trời quang6.闷 Oi bức7.闪电 Chớp8.凉快 Mt mẻ9.多云 Nhiều my10.潮......

  • 越南语房地产词汇1 日期:2017-09-28 点击:1278

    1出售Bn ra2契约Hợp đồng (khế ước)3续约Gia hạn khế ước4违约Vi phạm hợp đồng5洽谈契约Bn về hợp đồng6......

  • 越南语化妆品词汇 日期:2017-09-28 点击:3918

    1.Son mi 唇膏2.Sữa rửa mặt 洗面奶3.Sữa dưỡng th̉ 润肤露(身体)4.Mặt nạ 面 膜5.Phấn m 腮紅6.Kem nền 粉底液......

  • 越南语厨房词汇 日期:2017-09-28 点击:1617

    1.Bao gạo 米袋 2.Ấm đun nước 煮水壶 3.Bt ăn cơm, chn 饭碗 4.Bếp ga 煤气灶 5.Bồn rửa (chậu rửa) nh bếp 厨......

  • 越南语春节词汇 日期:2017-09-28 点击:1551

    Chc tết 拜年Lễ tết 节日 Chơi xun , du xun 踏春Tiền mừng tuổi 压岁钱Đn giao thừa 守岁Lễ ng cng ng to 灶王节L......

  • 越南语钱币词汇 日期:2017-09-28 点击:3893

    1.分: Xu2.越盾: VND3.人民币: Nhn dn tệ4.现金 Tiền mặt现钱: Tiền mặt5.信用卡: Thẻ tn dụng6.银行卡: Thẻ ngn hng......

  • 越南语餐馆词汇 日期:2017-09-28 点击:2140

    1.饮料 Đồ uống2.勺 Muỗng3.刀 Dao4.叉 Nĩa5.杯子 Ly, cốc6.盘子 Đĩa7.茶碟 Đĩa để lt tch8.茶杯 Tch tr9.胡椒摇......

  • 越南语颜色词汇 日期:2017-09-26 点击:10870

    1.Mu đen黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu vn......

  • 越南语节日词汇 日期:2017-09-26 点击:2310

    1.除夕 giao thừa2.放鞭炮 đt pho 3.春节 ma tết4.逛庙节 đi trẩy hội5.元宵节 tết Nguyn Tiu6.焰火 pho hoa7.元宵 bn......

  • 越南语圣诞词汇 日期:2017-09-26 点击:1357

    1.圣诞节 ging sinh/Noel2.圣诞老人 ng gi Noel3.圣诞蜡烛: Nến ging sinh4.烟囱:Ống khi5.圣诞贺卡:Thiếp chc mừng G......

  • 越南语贸易词汇 日期:2017-09-26 点击:2029

    1.海运贸易Thương mại đường biển2.自由港 Cảng tự do3.进口港 Cảng nhập khẩu4.通商口岸 Cửa khẩu thng thư......

  • 越南语酒店词汇 日期:2017-09-26 点击:2201

    1.大厅 Đại sảnh2.订单间 Đặt phng đơn3.订一个团的房 Đặt phng theo đon4.直接订房 Đặt phng trực tiếp5.点心......

  • 越南语人物性格词汇 日期:2017-09-26 点击:2097

    1.和善 Vui tn2.勇敢 Dũng cảm3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp4.淡漠 Lạnh ln5.刁蛮 Ngổ ngo6.急躁 Nng nảy7.内在 Nội......

  • 越南语旅游词汇 日期:2017-09-26 点击:2197

    1.万里长城Vạn L Trường Thnh2.天安门 Thin An Mn3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thnh)4.颐和园 Di Ha Vin5.上海滩 Bến Thư......

  • 越南语商业贸易词汇 14 日期:2017-03-12 点击:3929

    间接出口 xuất khẩu gin tiếp间接进口 nhập khẩu gin tiếp检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm见票即付支票 ......

 «上一页   1   2   …   15   16   17   18   19   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表