1.候呢大衣 o khoc nỉ dy2.羊毛套衫 o len cổ chui3.衬衫 o sơ mi4.体恤衫 o thun5.西装 u phục6.牛仔裤 quần b7.紧身连......
河粉Phở H Nội滴漏咖啡C ph phin面包Bnh m河内卷粉Phở cuốn H Nội炸春卷Nem rn糯米饭Xi烤肉拌Bn chả虾饼Bnh tm...
三十六古街36 phố cổ河内大教堂Nh thờ Lớn H Nội还剑湖Hồ Hon Kiếm笔塔Thp Bt玉山词Đền Ngọc Sơn栖旭桥Cầu Th Hc......
1白酒Rượu trắng3葡萄酒Rượu vang4啤酒Bia5保健酒ǔRượu thuốc6威士忌Whisky7黄酒Rượu gạo8果露酒Rượu tri cy9......
1米饭Cơm2香肠Xc xch3沙拉Salad4鸡蛋Trứng g5汉堡包Humberger6蟹Cua7龙虾Tm hm8火腿Giăm bng9汤粉Bn10糖醋排骨Sườn xo c......
1.热 Nng2.冷 Lạnh3.干燥 Kh4.小雨 Mưa phn5.晴 Trời quang6.闷 Oi bức7.闪电 Chớp8.凉快 Mt mẻ9.多云 Nhiều my10.潮......
1出售Bn ra2契约Hợp đồng (khế ước)3续约Gia hạn khế ước4违约Vi phạm hợp đồng5洽谈契约Bn về hợp đồng6......
1.Son mi 唇膏2.Sữa rửa mặt 洗面奶3.Sữa dưỡng th̉ 润肤露(身体)4.Mặt nạ 面 膜5.Phấn m 腮紅6.Kem nền 粉底液......
1.Bao gạo 米袋 2.Ấm đun nước 煮水壶 3.Bt ăn cơm, chn 饭碗 4.Bếp ga 煤气灶 5.Bồn rửa (chậu rửa) nh bếp 厨......
Chc tết 拜年Lễ tết 节日 Chơi xun , du xun 踏春Tiền mừng tuổi 压岁钱Đn giao thừa 守岁Lễ ng cng ng to 灶王节L......
1.分: Xu2.越盾: VND3.人民币: Nhn dn tệ4.现金 Tiền mặt现钱: Tiền mặt5.信用卡: Thẻ tn dụng6.银行卡: Thẻ ngn hng......
1.饮料 Đồ uống2.勺 Muỗng3.刀 Dao4.叉 Nĩa5.杯子 Ly, cốc6.盘子 Đĩa7.茶碟 Đĩa để lt tch8.茶杯 Tch tr9.胡椒摇......
1.Mu đen黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu vn......
1.除夕 giao thừa2.放鞭炮 đt pho 3.春节 ma tết4.逛庙节 đi trẩy hội5.元宵节 tết Nguyn Tiu6.焰火 pho hoa7.元宵 bn......
1.圣诞节 ging sinh/Noel2.圣诞老人 ng gi Noel3.圣诞蜡烛: Nến ging sinh4.烟囱:Ống khi5.圣诞贺卡:Thiếp chc mừng G......
1.海运贸易Thương mại đường biển2.自由港 Cảng tự do3.进口港 Cảng nhập khẩu4.通商口岸 Cửa khẩu thng thư......
1.大厅 Đại sảnh2.订单间 Đặt phng đơn3.订一个团的房 Đặt phng theo đon4.直接订房 Đặt phng trực tiếp5.点心......
1.和善 Vui tn2.勇敢 Dũng cảm3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp4.淡漠 Lạnh ln5.刁蛮 Ngổ ngo6.急躁 Nng nảy7.内在 Nội......
1.万里长城Vạn L Trường Thnh2.天安门 Thin An Mn3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thnh)4.颐和园 Di Ha Vin5.上海滩 Bến Thư......
间接出口 xuất khẩu gin tiếp间接进口 nhập khẩu gin tiếp检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm见票即付支票 ......