英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语房地产词汇 5 日期:2016-10-07 点击:1135

    分期付款买房 mua nh trả gp公共住宅区 khu nh tập thể公寓 chung cư公寓旅馆 nh nghỉ chung cư过户 sang tn过户登记 ......

  • 越南语关税词汇 5 日期:2016-08-30 点击:1469

    文物 di vật văn ha消费税 thuế tiu dng烟税 thuế thuốc l养路费 lệ ph bảo dưỡng đường一般减税 giảm thuế ni......

  • 越南语关税词汇 4 日期:2016-08-30 点击:1146

    税务机关 cơ quan thuế vụ税务局 cục thuế税务员 nhn vin thuế vụ税则 quy định thuế岁入分享 phn chia thu nhập ......

  • 越南语关税词汇 3 日期:2016-08-30 点击:1135

    收税卡 thẻ thu thuế双重课税 thuế hai lần税 thuế税额 mức thuế税法 luật thuế税后所得 thu nhập sau(khi đng)th......

  • 越南语关税词汇 2 日期:2016-08-30 点击:1279

    减税 giảm thuế检查人员 nhn vin kiểm tra交易税 thuế giao dịch教育税 thuế gio dục进口税 thuế nhập khẩu酒税 th......

  • 越南语关税词汇 1 日期:2016-08-30 点击:1688

    关税 thuế quan保税仓库 kho bảo lơu thuế保税货物 hng bảo lưu thuế财产税 thuế ti sản财政关税 thuế quan ti sả......

  • 越南语海关手续词汇 3 日期:2016-08-30 点击:1390

    检验人 người kiểm nghiệm健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe结果 kết quả免验证 giấy chứng nhận được mi......

  • 越南语海关手续词汇 2 日期:2016-08-30 点击:1356

    海关登记 đăng k hải quan海关放行 giấy php thng quan海关检查 kiểm tra hải quan海关结关 giấy php hải quan海关人......

  • 越南语海关手续词汇 1 日期:2016-08-30 点击:1768

    海关手续 thủ tục hải quan艾滋病,梅毒检测 giấy xt nghiệm bệnh giang mai v aids报告单đơn bo co边防检查站 trạm......

  • 越南语手机专业词汇(3) 日期:2016-07-20 点击:2190

    全键盘bn phm QWERTY 手机吊饰mc điện thoại di động 屏幕保护贴膜mng dn bảo vệ điện mn hnh...

  • 越南语手机专业词汇(2) 日期:2016-07-20 点击:1909

    浏览器trnhduyệt塞班/安卓平台nềntảng4频GSM4băngtầnGSM16万色(主频色彩)16triệumu电容式触控屏cảmứngđiệndung电......

  • 越南语手机专业词汇(1) 日期:2016-07-20 点击:2574

    内置存储bộnhớtrong直板滑盖手机điệnthoạitrượtngang折叠翻盖手机điệnthoạigập触屏感应手机điệnthoạicảmứng......

  • 越南语电站词汇(3) 日期:2016-07-20 点击:1400

    通路,封闭电路mạchkn有载调压器bộđiềuchỉnhgiướitải磁铁矿quạngsắttừmagnetitFe3O4赤铁矿quạngsắtđỏhematite...

  • 越南语电站词汇(2) 日期:2016-07-20 点击:1395

    制动器phanhhm微处理设备thiếtbivisửl绝缘cchđiện电流互感器mybiếndng电压互感器mybiếnpđiệnp其它配件电磁阀线圈quậ......

  • 越南语电站词汇(1) 日期:2016-07-20 点击:1556

    中文越南语英语飞逸转速tốcđộquaylồngrunawayspeed水头cộtnướcwaterhead漏损drỉnướcwaterleakage空蚀ximn/xmthựcc......

  • 越南语场所词汇 日期:2016-06-13 点击:2609

    邮局 = Bu*u -di.n博物馆 = Ba?o tng银行 = Ngn hng, nh bang警察局 = -D`n ca?nh st医院 = B.nh vi.n, nh thu*o*ng药房 = Hi......

  • 越南语医疗词汇(14) 日期:2016-05-31 点击:1970

    ...

  • 越南语医疗词汇(13) 日期:2016-05-31 点击:1443

    ...

  • 越南语医疗词汇(12) 日期:2016-05-31 点击:1569

    ...

  • 越南语医疗词汇(11) 日期:2016-05-31 点击:1452

    ...

 «上一页   1   2   …   17   18   19   20   21   …   28   29   下一页»   共579条/29页 
栏目列表