分期付款买房 mua nh trả gp公共住宅区 khu nh tập thể公寓 chung cư公寓旅馆 nh nghỉ chung cư过户 sang tn过户登记 ......
文物 di vật văn ha消费税 thuế tiu dng烟税 thuế thuốc l养路费 lệ ph bảo dưỡng đường一般减税 giảm thuế ni......
税务机关 cơ quan thuế vụ税务局 cục thuế税务员 nhn vin thuế vụ税则 quy định thuế岁入分享 phn chia thu nhập ......
收税卡 thẻ thu thuế双重课税 thuế hai lần税 thuế税额 mức thuế税法 luật thuế税后所得 thu nhập sau(khi đng)th......
减税 giảm thuế检查人员 nhn vin kiểm tra交易税 thuế giao dịch教育税 thuế gio dục进口税 thuế nhập khẩu酒税 th......
关税 thuế quan保税仓库 kho bảo lơu thuế保税货物 hng bảo lưu thuế财产税 thuế ti sản财政关税 thuế quan ti sả......
检验人 người kiểm nghiệm健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe结果 kết quả免验证 giấy chứng nhận được mi......
海关登记 đăng k hải quan海关放行 giấy php thng quan海关检查 kiểm tra hải quan海关结关 giấy php hải quan海关人......
海关手续 thủ tục hải quan艾滋病,梅毒检测 giấy xt nghiệm bệnh giang mai v aids报告单đơn bo co边防检查站 trạm......
全键盘bn phm QWERTY 手机吊饰mc điện thoại di động 屏幕保护贴膜mng dn bảo vệ điện mn hnh...
浏览器trnhduyệt塞班/安卓平台nềntảng4频GSM4băngtầnGSM16万色(主频色彩)16triệumu电容式触控屏cảmứngđiệndung电......
内置存储bộnhớtrong直板滑盖手机điệnthoạitrượtngang折叠翻盖手机điệnthoạigập触屏感应手机điệnthoạicảmứng......
通路,封闭电路mạchkn有载调压器bộđiềuchỉnhgiướitải磁铁矿quạngsắttừmagnetitFe3O4赤铁矿quạngsắtđỏhematite...
制动器phanhhm微处理设备thiếtbivisửl绝缘cchđiện电流互感器mybiếndng电压互感器mybiếnpđiệnp其它配件电磁阀线圈quậ......
中文越南语英语飞逸转速tốcđộquaylồngrunawayspeed水头cộtnướcwaterhead漏损drỉnướcwaterleakage空蚀ximn/xmthựcc......
邮局 = Bu*u -di.n博物馆 = Ba?o tng银行 = Ngn hng, nh bang警察局 = -D`n ca?nh st医院 = B.nh vi.n, nh thu*o*ng药房 = Hi......
...
...
...
...