8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nhà cho người khác thuê
9.欠租 /qiàn zū/: Nợ tiền thuê
10.押租 /yāzū/: Tiền cược (tiền thế chấp)
11.房租 /fángzū/: Tiền thuê nhà
12.付租金 /fù zūjīn/: Trả tiền thuê
8.转租 /zhuǎn zū/: Chuyển nhà cho người khác thuê
9.欠租 /qiàn zū/: Nợ tiền thuê
10.押租 /yāzū/: Tiền cược (tiền thế chấp)
11.房租 /fángzū/: Tiền thuê nhà
12.付租金 /fù zūjīn/: Trả tiền thuê
热门TAG: