8.杀混剂 /shā hùn jì/: Diệt côn trùng
9.温布 /wēn bù/: Đắp vết thương
10.眼药 /yǎn yào/: Đau mắt
11.麻醉药 /mázuì yào/: Gây tê
12.止痛药 /zhǐtòng yào/: Giảm đau
8.杀混剂 /shā hùn jì/: Diệt côn trùng
9.温布 /wēn bù/: Đắp vết thương
10.眼药 /yǎn yào/: Đau mắt
11.麻醉药 /mázuì yào/: Gây tê
12.止痛药 /zhǐtòng yào/: Giảm đau
热门TAG: