2.游泳衣 /yóuyǒng yī/: Áo bơi
3.有袖衣服 /yǒu xiù yīfú/: Áo có tay
4.立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng
5.长衫 /chángshān/: Áo dài của nam
6.裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng
2.游泳衣 /yóuyǒng yī/: Áo bơi
3.有袖衣服 /yǒu xiù yīfú/: Áo có tay
4.立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng
5.长衫 /chángshān/: Áo dài của nam
6.裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng
热门TAG: