7.意外的 Bất ngờ8.舒服 Thoải mi9.舞会 Khiu vũ/ vũ hội10.各种 Cc loại11.随便 Tự nhin12.介绍 Giới thiệu...
1.生日 Sinh nhật2.晚会 Tiệc tối3.漂亮 Xinh đẹp4.泰迪熊 Gấu Teddy5.聊天 Ni chuyện, tn gẫu6.礼物Qu tặng...
7.桉树油 /ānsh yu/: Dầu khuynh diệp8.杀混剂 /shā hn j/: Diệt cn trng9.温布 /wēn b/: Đắp vết thương10.眼药 ......
1.镇静剂 /zhnjngj/: Thuốc an thần2.补血药 /bǔ xiě yo/: Bổ mu3.止血的 /zhǐxiě de/: Cầm mu4.治肺病药 /zh fibng ......
7.托儿所 nh giữ trẻ8.幼儿园 nh trẻ9.童装 Quần o trẻ em10.婴儿连脚裤Áo liền quần cho trẻ em11.婴儿鞋 Gi......
1.幼儿托保 bảo hiểm chăm sc trẻ em2.保护儿童 bảo vệ trẻ em3.虐待儿童 ngược đi trẻ em4.拐卖儿童 bun bn trẻ......
7.古姿 Gucci8.海飞丝 HeadShoulders9.欧莱雅 Loreal10.美宝莲 Maybeline11.可口可乐 Coca cola12.乐天 /ltiān/: Xylitol...
1.乐肤洁Acnes2.安利 Amway3.安娜苏 Anna Sui4.碧柔 Bior5.香奈儿 Chanel6.迪奥 Dior...
1.甲鱼 Ba ba2.章鱼 Bạch tuộc3.鱼肚 Bong bng c4.海水鱼 C biển5.泥鳅 C chạch6.鲤鱼c chp7.鲳鱼 C chim8.刀鱼 c tht lt......
1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线d......
1. Trường mầm non (nh trẻ) 托儿所2. Vườn trẻ (mẫu gio) 幼儿园:3. Nh trẻ gởi theo ngy 日托所4. Tiểu học 小......
1.Ẳn cột đ chọn 隐藏列2 Ẳn hng đ chọn 隐藏行3 Cắt 剪切4 Chọn tất cả 全选5 Chuyển đếncuối cng của bản......
1. Tuyến xe but: 公交线路2.Xe du lịch: 游览车3.Taxi: 出租车4.Xe khch loại nhỏ: 小客车5. Xet: 轿车6. Bến xe taxi:......
1.保险公司cng ty bảo hiểm2.保险类别 loại hnh bảo hiểm3.旅行平安保险 bảo hiểm an ton du lịch4.罢工保险 bảo hi......
1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển2.流行歌曲 Bi ht được yu thch3.摇篮曲 Bi ht ru4.专业乐队 Ban nhạc chuyn nghi......
1.Ảnh chn dung 人物像2.Cảnh đm 夜景3.Cận ảnh 近影4.Chụp ảnh trn khng 空中摄影5.Chụp bm đối tượng, chụp ......
1. 情人节 Valentine2. 巧克力 S-c-la3. 约会 Hẹn h4. 求婚 Cầu hn5. 玫瑰花 Hoa hồng6. 心 Tri tim7. 香水 Nước hoa8. ......
1.Mu đen 黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu v......
1.米袋Bao gạo2.煮水壶 Ấm đun nước3.饭碗 Bt ăn cơm, chn4.煤气灶Bếp ga5.厨房洗涤槽Bồn rửa (chậu rửa) nh bế......
1电热炉Bếp điện2电磁炉Bếp điện từ3充电器Cục sạc4电子手表Đồng hồ điện tử đeo tay5电钻Khoan điện6电子......