5、免提loa ngoài6、转接chuỷn típ7、呼叫gọi8、会议中đang họp...
1、通话中đang gọi địn thoại2、占线中đường dy đang ḅn3、请稍后再拨xin gọi lại sau4、不在服务区khng trong......
17、租房合同hợp đ̀ng thu nhà18、日租费用giá thu theo ngày19、月租费用giá thu tháng tháng...
13、有窗房phòng có cửa s̉14、阁楼房phòng có gác xép15、套房phòng tiu chủn16、租房时间thời gian thu nhà...
9、开放式厨房nhà b́p lìn phòng khách10、电梯间thang máy11、开水间phòng nước si12、储物间nhà kho...
5、餐厅nhà ăn6、淋浴间nhà tắm7、独立卫生间nhà ṿ sinh ring8、公共卫生间nhà ṿ sinh cng c̣ng...
1、民宿/家庭旅店nhà trọ gia đình2、公寓căn ḥ3、短租thu ngắn hạn4、房东chủ nhà...
15、贬值ḿt giá16、账户tài khoản17、万事达卡thẻ Master card18、维萨卡thẻ Visa19、自助服务系统ḥ th́ng dịch v......
11、排号x́p ś12、实时变动bín đ̣ng tức thời13、兑换额度mức đ̉i tìn14、小额货币ś tìn tỉu ngạch...
5、划算hoạch toán6、填写vít đìn7、优惠ưu đãi8、免手续费mĩn thủ tục phí9、预约hẹn trước10、工作日ng......
1、查询xét hỏi2、余额ś dư3、取钱rút tìn4、窗口cửa s̉...
17、储蓄卡thẻ gửi tìn ngn hàng18、银联ngn hàng lin ḱt19、中国银行Ngn hàng Trung Qúc20、中国工商银行Ngn hà......
13、大额面值tìn có ṃnh giá lớn14、零钱tìn lẻ15、兑换单hóa đơn đ̉i tìn16、自动取款机máy rút tìn t......
9、签字ký tn10、盖章đóng d́u11、营业时间thời gian mở cửa12、手续费thủ tục phí...
5、越南盾đ̀ng Vịt Nam6、旅行支票séc du lịch7、纸币tìn gíy8、硬币tìn xu...
1、货币兑换处nơi đ̉i tìn ṭ2、汇率tỉ giá ngoại ṭ3、人民币Nhn dn ṭ4、美元đ la Mỹ...
17、充电宝pin sạc dự phòng18、笔记本电脑máy tính xách tay19、打火机ḅt lửa20、电子设备thít bị địn tử...
13、化妆品mỹ ph̉m14、管制刀具quản lý chặt dụng cụ dao15、危险品ṿt lịu nguy hỉm16、易燃易爆品ṿt lịu d......
9、领取lĩnh, ĺy10、红酒rượu vang11、白酒rượu trắng12、香烟thúc lá...
5、几天ḿy ngày6、晚点mụn7、误机nhỡ máy bay8、转机chuỷn máy bay...