越南语游戏词汇3 日期:2019-05-26 点击:1212
随机模式chếđộchơi tất cảngẫu nhin水晶之痕the crystal scar占领据点chiếm giữcứđiểm近战cận chiến...
越南语游戏词汇2 日期:2019-05-26 点击:1345
小龙buff ba rồng,大龙buff ba baron nashor嚎哭深渊vực gih英雄anh hng/tướng...
越南语游戏词汇1 日期:2019-05-26 点击:2744
英雄联盟lin minh huyền thoại正义之地chiến trường cng l(越南人也讲正义之地看作是召唤师峡谷)召唤师峡谷summones r......
越南语订机票与登机常用词汇5 日期:2018-10-28 点击:4453
17、航空票价giá vé hàng khng18、手续费phí thủ tục19、共享代码bay lin danh.20、会员卡thẻ ḥi vin...
越南语订机票与登机常用词汇4 日期:2018-10-28 点击:2237
13、购票处nơi mua vé14、座位号ś ch̃ ng̀i15、靠窗cạnh cửa s̉16、靠过道gh́ cạnh đường đi...
越南语订机票与登机常用词汇3 日期:2018-10-28 点击:2090
9、国际中转ńi chuýn qúc t́10、机场广播phát thanh của sn bay11、出港,到达nơi xút phát, đ́n nơi12、进......
越南语订机票与登机常用词汇2 日期:2018-10-28 点击:2080
5、机场大屏幕màn hình lớn của sn bay6、免税店cửa hàng mĩn thú7、候机楼nhà ga hành khách8、停机坪bãi đ......
越南语订机票与登机常用词汇1 日期:2018-10-28 点击:3332
1、国内航班chuýn bay trong nước2、国际航班chuýn bay qúc t́3、直飞bay thẳng4、经停đỉm dừng...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇10 日期:2018-10-21 点击:1985
17、裂开nứt vỡ18、漏水rò rỉ nước19、故障hỏng hóc, vướng mắc20、维修sửa chữa...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇9 日期:2018-10-21 点击:1471
13、假货đ̀ giả14、假币tìn giả15、抛锚ch́t máy, hỏng16、爆炸n̉...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇8 日期:2018-10-21 点击:1532
9、后备箱ćp sau10、防盗门cửa ch́ng tṛm11、电梯thang máy12、搭讪làm quen, bắt chuỵn...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇7 日期:2018-10-21 点击:1376
5、老鼠chụt6、阳台ban cng7、油箱thùng d̀u, thùng xăng8、门锁̉ khóa cửa...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇6 日期:2018-10-21 点击:1619
1、水管đường ́ng nước2、马桶h́ xí ḅt, b̀n c̀u ṿ sinh3、厕所nhà ṿ sinh4、蟑螂con gián...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇5 日期:2018-10-21 点击:1424
17、救援车xe cứu vịn18、危险nguy hỉm19、救命cứu mạng, cứu người20、大使馆đại sứ quán...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇4 日期:2018-10-21 点击:1405
13、公安局đ̀n cng an14、危险场所nơi nguy hỉm15、警察cảnh sát16、交通事故sự ć giao thng...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇3 日期:2018-10-21 点击:1442
9、盗窃tṛm cắp10、小偷kẻ tṛm11、报警báo cảnh sát12、救护车xe cứu thương...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇2 日期:2018-10-21 点击:1702
5、地震đ̣ng đ́t6、山洪lũ trn núi7、海啸sóng th̀n8、暴雪bão tuýt...
越南语遭遇意外以及突发事件常见词汇1 日期:2018-10-21 点击:1765
1、遭遇gặp phải2、意外b́t ngờ, b́t trắc3、突发事件sự kịn đ̣t xút4、火灾hỏa hoạn...
越南语生病看病常用词汇10 日期:2018-09-27 点击:2412
17、心脏病ḅnh tim18、高血压cao huýt áp19、家族病史ḅnh di truỳn20、血型nhóm máu...
越南语生病看病常用词汇9 日期:2018-09-27 点击:1865
13、打麻药tim thúc t14、嗓子疼đau họng15、浑身发抖toàn thn phát run16、四肢麻木chn tay t tái...