英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语信用证专业词汇

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bảo đảm 保证,保障bn bn 卖方bn mua 买方bun bn 交易,买卖chi trả 支付chữ tn 信誉,信用dựa vo 依据,根据;依靠đảm
(单词翻译:双击或拖选)
 

bảo đảm 保证,保障

bên bán 卖方

bên mua 买方

buôn bán 交易,买卖

chi trả 支付

chữ tín 信誉,信用

dựa vào 依据,根据;依靠

đảm nhận 承担,担任

đôi lúc 有时,偶尔

đối phương 对方

đương nhiên 当然,自然

giao dịch 交易

hủy ngang 撤消,取消

hữu quan 有关,相关

kèm theo 附带,附加

     không thể thiếu được不可缺少的,不可或缺的

làm 办,办理

L/C信用证(英文Letter of Credit的简写)

thư tín dụng 信用证

lợi ích 利益

mở tín dụng 开信用证

nguyên nhân 原因

nối kết 连接,联系

phần lớn多数,大多数

phức tạp 复杂

phương thức 方法,方式

quá trình 过程

thông qua 通过,经过

thủ tục 手续

     thư tín dụng có thể chia tách 可分割信用证

     thư tín dụng có thể tuần hoàn 循环信用证

thường thường 经常,常常

tín dụng ngân hàng 银行信用

tình huống 情况,情形

tốn 花费,使用

trả tiền 支付

trước mắt 目前,当前,现在

tương đối 相当,相对

văn bản 材料,资料,文件

xuất hiện 出现

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表