英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语处方药词汇

时间:2020-04-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:nh sng 阳光ban đỏ 红斑bao b 包装,外包装bảo quản 贮藏b 哺乳,喂奶chỉ định 适用症;指定chống chỉ định 禁忌c th
(单词翻译:双击或拖选)
 

ánh sáng 阳光

ban đỏ 红斑

bao bì 包装,外包装

bảo quản 贮藏

bú 哺乳,喂奶

chỉ định 适用症;指定

chống chỉ định 禁忌

có thai 怀孕,怀胎

cổ phần 股份

công dụng 功能,作用

công thức 成分;公式

dị ứng 过敏

doxycylin 盐酸多西环素,长效土霉素

dược phẩm 药品

điều trị 治疗

đường hô hấp 呼吸道

giảm sâu men răng 牙釉质变薄

hạn dùng 使用期,保质期

hấp thụ 吸收

họ 属,类

hộp 盒

kháng sinh 抗生素

liên cầu khuẩn 链球菌

liều dùng 用量

loạn sắc răng 牙齿变色

mg 毫克

magnesi 氧化镁

mẫn cảm 过敏;敏感

người lớn 大人,成人

nhiễm khuẩn 感染

phản ứng 反应

phụ nữ 妇女

rối loạn 紊乱,混乱

sinh dục 生殖

stearat 硬脂酸盐

tác dụng 作用,效用

tác dụng phụ 副作用

talc 滑石粉

tetracyclin 四环素

thuốc bán theo đơn 处方药

tiết niệu 泌尿

tiêu hoá 消化

tinh bột 淀粉

tổng hợp 复合,综合

trình bày 描述,介绍,说明

trung ương 中央

trứng cá 粉刺,痤疮

tụ cầu 葡萄球菌

vỉ 版,片

viên nang 胶囊

xa tầm tay (手)够不着,拿不到

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表