2. 自拍: chụp ảnh tự sướng
3. 擺姿勢 : Tư thế đứng chụp
4. 相冊 : Album ảnh
5. 照相拼接: Ghép ảnh
6. 修整相片 : Sửa ảnh
7. 圖像處理軟件: Phần mềm xử lý hình ảnh
8. 照相機 : Máy ảnh
9. 採取自拍杆: gậy tự sướng
10. 人物像 : Ảnh chân dung
11. 夜景 : Cảnh đêm
12. 近影 : Cận ảnh
13. 空中攝影 : Chụp ảnh trên không
14. 全景: Toàn cảnh
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语