身高 chiều cao
厘米 cm
英尺 thước Anh
英寸tấc Anh
体重 cân nặng
公斤 ki-lô-gam
婚姻状况 Tình trạng hôn nhân
家庭状况 tình trạng gia đình
已婚 đã kết hôn
未婚 chưa kết hôn
身高 chiều cao
厘米 cm
英尺 thước Anh
英寸tấc Anh
体重 cân nặng
公斤 ki-lô-gam
婚姻状况 Tình trạng hôn nhân
家庭状况 tình trạng gia đình
已婚 đã kết hôn
未婚 chưa kết hôn
热门TAG: